Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Hangzhou Linping Wuyue, 18h30 ngày 07/06
Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Hangzhou Linping Wuyue
Đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Hangzhou Linping Wuyue
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
Phong độ Hangzhou Linping Wuyue gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 1.75
0.90U 1.75
0.901
1.85X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Liansheng FC vs Hangzhou Linping Wuyue
-
Sân vận động: Ruichang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 13
-
Jiangxi Liansheng FC vs Hangzhou Linping Wuyue: Diễn biến chính
-
16'0-1
Jie Yin (Assist:He Tongshuai)
-
22'0-2
Jie Yin (Assist:He Tongshuai)
-
34'0-2Ying Yuxiao
-
70'Song Yi0-2
-
74'0-2Tianyu Gao
-
79'0-2Jinlong Zhou
-
83'Wang Jian Wen1-2
-
90'Sabit Abdusalam1-2
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Liansheng FC vs Hangzhou Linping Wuyue: Số liệu thống kê
-
Jiangxi Liansheng FCHangzhou Linping Wuyue
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
18Sút Phạt16
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
0Cứu thua2
-
-
11Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách5
-
-
35Pha tấn công30
-
-
45Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 6 | 13 | 30 | T B T T T T |
2 | Haimen Codion | 13 | 6 | 5 | 2 | 27 | 17 | 10 | 23 | T T T T H H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc