Kết quả Kunming City Star vs Guangzhou dandelion FC, 15h00 ngày 13/07
Kết quả Kunming City Star vs Guangzhou dandelion FC
Đối đầu Kunming City Star vs Guangzhou dandelion FC
Phong độ Kunming City Star gần đây
Phong độ Guangzhou dandelion FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.89O 2.25
0.89U 2.25
0.871
4.80X
3.252
1.70Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kunming City Star vs Guangzhou dandelion FC
-
Sân vận động: Mission Hills Football Base Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 19
-
Kunming City Star vs Guangzhou dandelion FC: Diễn biến chính
-
46'0-0Yibin Liang
Zheng Liang -
46'Zhixuan Sun
Zijie Gong0-0 -
46'Xue Yuxiang
Song Xintao0-0 -
55'Subi Ablimit (Assist:Shihao Wang)1-0
-
62'1-0Yang Youxian
Yiwen Huang -
62'1-0Zhuoxuan Li
Cai Mingmin -
69'Enze Cao
Qi Long1-0 -
72'1-1
Fan Ruiwei (Assist:Li Jiaheng)
-
76'1-1Haoyu Li
Yuhao Chen -
82'Feiyang Zhang
Hu Haoyue1-1 -
87'Jushighun Tuyghun
Jiawei Zhang1-1 -
90'1-1Kai Luo
Li Jiaheng -
90'Bi Haoyang1-1
-
Hainan Star vs Guangzhou Alpha FC: Đội hình chính và dự bị
-
Hainan Star4-4-1-123Chen An Qi3Shihao Wang26Bi Haoyang5Tang Daozheng13Zhiyu Yao47Zijie Gong6Subi Ablimit8Hu Haoyue24Song Xintao17Qi Long30Jiawei Zhang43Yiwen Huang9Li Jiaheng33Liu Jiqiang16Cai Mingmin11Zheng Liang55Huang Peizhao42Yuhao Chen58Wuyue Guo20Fan Ruiwei52Jiahao Diao51Mengtong Fan
- Đội hình dự bị
-
10Enze Cao1Hao Kesen42Zhixuan Sun9Jushighun Tuyghun4Xue Yuxiang45Feiyang ZhangJianlong Chen 23Wenbo Gao 53Junheng Liang 5Yibin Liang 60Li Bin 3Haoyu Li 47Zhuoxuan Li 17Wenhao Long 1Kai Luo 46Yang Youxian 19Jianing Zhang 50Yonglong Zhang 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jiang Kun
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Kunming City Star vs Guangzhou dandelion FC: Số liệu thống kê
-
Kunming City StarGuangzhou dandelion FC
-
4Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
6Sút Phạt10
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị2
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Cản phá thành công5
-
-
11Thử thách10
-
-
84Pha tấn công129
-
-
42Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc