Kết quả Kunming City Star vs Wenzhou Professional Football Club, 15h00 ngày 08/06
Kết quả Kunming City Star vs Wenzhou Professional Football Club
Đối đầu Kunming City Star vs Wenzhou Professional Football Club
Phong độ Kunming City Star gần đây
Phong độ Wenzhou Professional Football Club gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.75O 2.25
0.91U 2.25
0.851
3.75X
3.002
1.91Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
0.97O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kunming City Star vs Wenzhou Professional Football Club
-
Sân vận động: Mission Hills Football Base Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 13
-
Kunming City Star vs Wenzhou Professional Football Club: Diễn biến chính
-
30'0-0Lv Shihao
-
41'Song Xintao (Assist:Haoyu Yang)1-0
-
60'1-0Muzapar Muhta
-
83'Zijie Gong1-0
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Kunming City Star vs Wenzhou Professional Football Club: Số liệu thống kê
-
Kunming City StarWenzhou Professional Football Club
-
4Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt13
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách4
-
-
81Pha tấn công94
-
-
39Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc