Kết quả Wuhan Three Towns B vs Kunming City Star, 18h30 ngày 19/07
Kết quả Wuhan Three Towns B vs Kunming City Star
Đối đầu Wuhan Three Towns B vs Kunming City Star
Phong độ Wuhan Three Towns B gần đây
Phong độ Kunming City Star gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.77O 2.25
1.07U 2.25
0.691
1.44X
3.402
7.50Hiệp 1-0.5
1.19+0.5
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuhan Three Towns B vs Kunming City Star
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 20
-
Wuhan Three Towns B vs Kunming City Star: Diễn biến chính
-
23'Jingwei Ruan0-0
-
46'Xinjie He
Weiwei Zou0-0 -
59'0-0Jiawei Zhang
Qi Long -
68'0-0Zijie Gong
Zhixuan Sun -
68'Tan Jiaye
Jingwei Ruan0-0 -
68'0-0Xue Yuxiang
Haoyu Yang -
68'0-0Enze Cao
Song Xintao -
68'Zhenyang Zhang
Chen Long0-0 -
75'0-0Feiyang Zhang
Subi Ablimit -
77'Zhenyang Zhang0-0
-
79'Xiao Weijie
Tianxiang Yu0-0 -
86'Abduklijan Merdanjan
Tan Jiaye0-0 -
87'Zixi Min (Assist:Zhenyang Zhang)1-0
-
90'Jingyang Ruan
Halit Abdugheni1-0
-
Wuhan Three Towns B vs Hainan Star: Đội hình chính và dự bị
-
Wuhan Three Towns B4-4-259Jianqiu He52Tianxiang Yu43Zikrulla Memetimin3Weilang Jiang61Kang Wang41Xiaoxi Xia57Halit Abdugheni58Jingwei Ruan49Weiwei Zou47Zixi Min11Chen Long27Haoyu Yang17Qi Long24Song Xintao6Subi Ablimit8Hu Haoyue42Zhixuan Sun13Zhiyu Yao5Tang Daozheng2Li Ou3Shihao Wang23Chen An Qi
- Đội hình dự bị
-
4Abdurahman Abdukiram15Abduklijan Merdanjan60Xing Chen8Xinjie He55Yifan Ke51Jingyang Ruan44Tan Jiaye23Chenglong Tian6Wang Xingqiang33Xiao Weijie56Zhenyang ZhangEnze Cao 10Zijie Gong 47Hao Kesen 1Xue Yuxiang 4Feiyang Zhang 45Jiawei Zhang 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jiang Kun
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuhan Three Towns B vs Kunming City Star: Số liệu thống kê
-
Wuhan Three Towns BKunming City Star
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị6
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách9
-
-
71Pha tấn công70
-
-
63Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc