Kết quả Ullern FC vs Junkeren, 21h00 ngày 30/03
Kết quả Ullern FC vs Junkeren
Đối đầu Ullern FC vs Junkeren
Phong độ Ullern FC gần đây
Phong độ Junkeren gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 3.5
0.80U 3.5
0.911
2.65X
3.752
1.95Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 1.5
0.80U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ullern FC vs Junkeren
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 1
-
Ullern FC vs Junkeren: Diễn biến chính
-
9'0-0
-
10'1-0
-
14'1-0
-
50'1-0
-
52'1-0
-
57'1-1
-
74'1-1
-
78'1-2
-
90'1-2
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ullern FC vs Junkeren: Số liệu thống kê
-
Ullern FCJunkeren
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
130Pha tấn công139
-
-
84Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H T T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T T H T H |
8 | Stabaek B | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T H H B B |
9 | Pors Grenland B | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T H B B B |
10 | Odd Grenland 2 | 10 | 3 | 1 | 6 | 19 | 24 | -5 | 10 | T B B B B H |
11 | Drobak-Frogn IL | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 23 | -9 | 10 | B H B B H T |
12 | Fredrikstad B | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 31 | -10 | 10 | H B T B B B |
13 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |