Kết quả Plymouth Argyle vs Millwall, 02h45 ngày 13/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Plymouth Argyle vs Millwall: Diễn biến chính

  • 6'
    Joe Bryan(OW)
    1-0
  • 10'
    Ryan Hardie goal 
    2-0
  • 40'
    Adam Randell
    2-0
  • 53'
    Mustapha Bundu (Assist:Gudlaugur Victor Palsson) goal 
    3-0
  • 56'
    Ryan Hardie goal 
    4-0
  • 57'
    4-0
     Femi Azeez
     Luke James Cundle
  • 57'
    4-0
     Raees Bangura-Williams
     Camiel Neghli
  • 63'
    Michael Baidoo  
    Ryan Hardie  
    4-0
  • 63'
    Bali Mumba  
    Nathanael Ogbeta  
    4-0
  • 63'
    Darko Gyabi  
    Adam Randell  
    4-0
  • 72'
    Kornel Szucs  
    Matthew Sorinola  
    4-0
  • 77'
    4-0
     Billy Mitchell
     Casper De Norre
  • 77'
    4-0
     Duncan Watmore
     Aaron Anthony Connolly
  • 78'
    Rami Hajal  
    Mustapha Bundu  
    4-0
  • 80'
    4-1
    goal Joe Bryan (Assist:Femi Azeez)
  • 86'
    Nikola Katic goal 
    5-1
  • Plymouth Argyle vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle3-4-2-1
    21
    Conor Hazard
    44
    Gudlaugur Victor Palsson
    25
    Nikola Katic
    40
    Maksym Talovierov
    3
    Nathanael Ogbeta
    4
    Jordan Houghton
    20
    Adam Randell
    29
    Matthew Sorinola
    11
    Callum Wright
    9
    Ryan Hardie
    15
    Mustapha Bundu
    26
    Mihailo Ivanovic
    56
    Camiel Neghli
    25
    Luke James Cundle
    9
    Aaron Anthony Connolly
    23
    George Saville
    24
    Casper De Norre
    52
    Tristan Crama
    6
    Japhet Tanganga
    5
    Jake Cooper
    15
    Joe Bryan
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Michael Baidoo
    6Kornel Szucs
    28Rami Hajal
    2Bali Mumba
    18Darko Gyabi
    26Muhamed Tijani
    31Daniel Grimshaw
    19Malachi Boateng
    35Freddie Issaka
    Femi Azeez 11
    Duncan Watmore 19
    Billy Mitchell 8
    Raees Bangura-Williams 31
    Wes Harding 45
    Ryan Wintle 14
    Liam Roberts 13
    George Honeyman 39
    Murray Wallace 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Millwall
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 267
    Số đường chuyền
    502
  •  
     
  • 61%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 54
    Đánh đầu
    58
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    29
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    41
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    30
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    133
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation