Kết quả Stal Stalowa Wola vs GKS Tychy, 01h30 ngày 10/04
Kết quả Stal Stalowa Wola vs GKS Tychy
Đối đầu Stal Stalowa Wola vs GKS Tychy
Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Phong độ GKS Tychy gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
0.96O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.88X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Stalowa Wola vs GKS Tychy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Stal Stalowa Wola vs GKS Tychy: Diễn biến chính
-
24'Sebastian Strozik0-0
-
65'Adi Mehremic0-0
-
78'0-1
Bartosz Spiaczka (Assist:Marcel Blachewicz)
-
90'0-1Wiktor Niewiarowski
- BXH Hạng nhất Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Stalowa Wola vs GKS Tychy: Số liệu thống kê
-
Stal Stalowa WolaGKS Tychy
-
10Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
41Pha tấn công57
-
-
39Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 34 | 21 | 9 | 4 | 63 | 24 | 39 | 72 | T H T B H T |
2 | LKS Nieciecza | 34 | 21 | 8 | 5 | 70 | 39 | 31 | 71 | T H B T T T |
3 | Wisla Plock | 34 | 18 | 10 | 6 | 58 | 38 | 20 | 64 | H B T T H T |
4 | Wisla Krakow | 34 | 18 | 8 | 8 | 63 | 32 | 31 | 62 | T H B T T T |
5 | Miedz Legnica | 34 | 16 | 8 | 10 | 56 | 45 | 11 | 56 | T H T B B B |
6 | Polonia Warszawa | 34 | 16 | 8 | 10 | 46 | 37 | 9 | 56 | H H B T B H |
7 | GKS Tychy | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 36 | 11 | 53 | T H H B H T |
8 | Znicz Pruszkow | 34 | 14 | 10 | 10 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T H T T T |
9 | Gornik Leczna | 34 | 12 | 12 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | T H B B H B |
10 | Ruch Chorzow | 34 | 13 | 9 | 12 | 50 | 46 | 4 | 48 | T T T B H H |
11 | LKS Lodz | 34 | 13 | 8 | 13 | 50 | 41 | 9 | 47 | B T T T T B |
12 | Stal Rzeszow | 34 | 9 | 8 | 17 | 42 | 59 | -17 | 35 | B B B B B B |
13 | Chrobry Glogow | 34 | 8 | 9 | 17 | 37 | 59 | -22 | 33 | B H B T H T |
14 | Pogon Siedlce | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 53 | -15 | 30 | B H T T H T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 34 | 6 | 12 | 16 | 29 | 52 | -23 | 30 | B T T B H B |
16 | Odra Opole | 34 | 7 | 9 | 18 | 31 | 61 | -30 | 30 | T H B T B B |
17 | Warta Poznan | 34 | 6 | 6 | 22 | 22 | 56 | -34 | 24 | B B B B T B |
18 | Stal Stalowa Wola | 34 | 4 | 11 | 19 | 27 | 65 | -38 | 23 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation