Kết quả Fredericia vs AC Horsens, 23h30 ngày 10/04
Kết quả Fredericia vs AC Horsens
Đối đầu Fredericia vs AC Horsens
Phong độ Fredericia gần đây
Phong độ AC Horsens gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.03O 2.75
0.90U 2.75
0.921
2.75X
3.252
2.25Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredericia vs AC Horsens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 3
-
Fredericia vs AC Horsens: Diễn biến chính
-
3'0-1
Emil Frederiksen (Assist:Sanders Ngabo)
-
10'Gustav Marcussen (Assist:William Madsen)1-1
-
24'Patrick Egelund (Assist:Svenn Crone)2-1
-
33'Patrick Egelund2-1
-
37'Gustav Marcussen3-1
-
50'Patrick Egelund (Assist:Emilio Simonsen)4-1
-
86'Agon Mucolli (Assist:Emilio Simonsen)5-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fredericia vs AC Horsens: Số liệu thống kê
-
FredericiaAC Horsens
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút1
-
-
13Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
421Số đường chuyền477
-
-
79%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn8
-
-
17Ném biên32
-
-
12Thử thách12
-
-
22Long pass13
-
-
81Pha tấn công133
-
-
42Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team