Kết quả Gefle IF vs Orgryte, 20h00 ngày 15/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 22

  • Gefle IF vs Orgryte: Diễn biến chính

  • 5'
    Jacob Hjelte (Assist:Martin Rauschenberg) goal 
    1-0
  • 14'
    1-1
    goal Amel Mujanic
  • 24'
    1-2
    goal Anton Andreasson (Assist:Christoffer Styffe)
  • 44'
    Gustav Friberg
    1-2
  • 45'
    Adrian Edqvist (Assist:Samouil Izountouemoi) goal 
    2-2
  • 63'
    2-2
     Filip Trpcevski
     William Kenndal
  • 76'
    Samouil Izountouemoi
    2-2
  • 77'
    2-2
     Aydarus Abukar
     Noah Christoffersson
  • 78'
    Christoffer Aspgren  
    Henrik Bellman  
    2-2
  • 78'
    Lukas Browning Lagerfeldt  
    Samouil Izountouemoi  
    2-2
  • 78'
    Iu Ranera Grau  
    Samuel Adrian  
    2-2
  • 82'
    2-3
    goal Filip Trpcevski (Assist:Anton Andreasson)
  • 87'
    Christoffer Aspgren
    2-3
  • Gefle IF vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị

  • Gefle IF4-4-2
    22
    Mathias Nilsson
    15
    Gustav Friberg
    29
    Martin Rauschenberg
    3
    Jesper Adolfsson
    7
    Adrian Edqvist
    10
    Samouil Izountouemoi
    35
    Samuel Adrian
    12
    Henrik Bellman
    24
    York Rafael
    9
    Jacob Hjelte
    11
    Leo Englund
    11
    Noah Christoffersson
    22
    Tobias Sana
    8
    Amel Mujanic
    21
    William Kenndal
    5
    Christoffer Styffe
    7
    Charlie Vindehall
    15
    Isak Dahlqvist
    6
    Mikael Dyrestam
    25
    Abdoulaye Diagne Faye
    19
    Anton Andreasson
    44
    Hampus Gustafsson
    Orgryte4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Izak Adel
    19Christoffer Aspgren
    6Lukas Browning Lagerfeldt
    1Oscar Jonsson
    23Alvin Lattman
    16Kevin Persson
    44Iu Ranera Grau
    Aydarus Abukar 31
    Emmanuel Ekpeyong 17
    Manz Karlsson 32
    Viktor Lundberg 9
    Alex Rahm 30
    Filip Trpcevski 20
    Jonatan Vennberg 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johan Mjallby
    Soren Borjesson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Gefle IF vs Orgryte: Số liệu thống kê

  • Gefle IF
    Orgryte
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    37
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation