Kết quả Landskrona BoIS vs Falkenberg, 00h00 ngày 27/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 10

  • Landskrona BoIS vs Falkenberg: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Godwin Aguda (Assist:Lucas Sibelius)
  • 30'
    Vincent Sundberg
    0-1
  • 42'
    0-2
    goal Leonardo Farah Shahin (Assist:Nils Bertilsson)
  • 46'
    Cameron Streete  
    Xavier Odhiambo  
    0-2
  • 46'
    Victor Karlsson  
    Constantino Capotondi  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Noel Hansson
     Alexander Salo
  • 55'
    0-3
    goal Albin Andersson (Assist:Nils Bertilsson)
  • 61'
    Christian Stark  
    Kofi Fosuhene Asare  
    0-3
  • 61'
    0-3
    Tim Stalheden
  • 73'
    0-3
     Hampus Kallstrom
     Oskar Lindberg
  • 76'
    Christian Stark
    0-3
  • 78'
    0-3
     Isaac Shears
     Leonardo Farah Shahin
  • 88'
    0-3
     Gabriel Johansson
     Nils Bertilsson
  • 88'
    0-3
     Seif Ali Hindi
     Godwin Aguda
  • 90'
    0-3
    Seif Ali Hindi
  • 90'
    Max Nilsson
    0-3
  • Landskrona BoIS vs Falkenberg: Đội hình chính và dự bị

  • Landskrona BoIS4-3-3
    30
    Marcus Pettersson
    16
    Rassa Rahmani
    18
    Andre Alvarez Perez
    12
    Melker Jonsson
    19
    Vincent Sundberg
    10
    Constantino Capotondi
    23
    Max Nilsson
    5
    Adam Egnell
    9
    Edi Sylisufaj
    20
    Xavier Odhiambo
    47
    Kofi Fosuhene Asare
    21
    Albin Andersson
    10
    Leonardo Farah Shahin
    19
    Oskar Lindberg
    30
    Godwin Aguda
    28
    Melker Nilsson
    17
    Lucas Sibelius
    18
    Linus Borgstrom
    4
    Tim Stalheden
    23
    Alexander Salo
    8
    Nils Bertilsson
    1
    Anton Andersson
    Falkenberg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Svante Hildeman
    7Victor Karlsson
    24Emil Lindman
    6Gunnar Hampus Nasstrom
    22Christian Stark
    14Cameron Streete
    3Gustaf Weststrom
    Christoffer Carlsson 12
    Noel Hansson 5
    Seif Ali Hindi 26
    Gabriel Johansson 2
    Hampus Kallstrom 16
    Gustav Lillienberg 31
    Isaac Shears 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Billy Magnusson
    Hans Eklund
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Landskrona BoIS vs Falkenberg: Số liệu thống kê

  • Landskrona BoIS
    Falkenberg
  • 9
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kalmar 12 7 5 0 21 7 14 26 T H T H H T
2 Varbergs BoIS FC 12 7 3 2 22 13 9 24 T B T H B T
3 Orgryte 12 6 4 2 28 14 14 22 H T T H T B
4 IK Oddevold 12 7 1 4 20 17 3 22 T T T B B T
5 Vasteras SK FK 12 5 4 3 18 17 1 19 T B T T H B
6 Landskrona BoIS 12 5 4 3 22 22 0 19 H H B B T B
7 Falkenberg 12 4 6 2 21 14 7 18 H H T T H H
8 GIF Sundsvall 12 5 3 4 12 11 1 18 B T B T H T
9 Sandvikens IF 12 5 2 5 12 17 -5 17 T H B B T T
10 Ostersunds FK 12 4 4 4 16 16 0 16 B H B T H B
11 IK Brage 12 4 4 4 16 17 -1 16 B B T H H T
12 Utsiktens BK 12 2 7 3 23 22 1 13 H T H H H H
13 Helsingborg 12 3 4 5 12 17 -5 13 T H B H H H
14 Trelleborgs FF 12 2 3 7 7 17 -10 9 B T B H B H
15 Orebro 12 0 3 9 12 26 -14 3 B B H B H B
16 Umea FC 12 0 3 9 9 24 -15 3 B B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation