Kết quả Orgryte vs Landskrona BoIS, 00h00 ngày 20/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Thụy Điển 2024 » vòng 23

  • Orgryte vs Landskrona BoIS: Diễn biến chính

  • 40'
    Amel Mujanic (Assist:Tobias Sana) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Rassa Rahmani
  • 51'
    Tobias Sana
    1-1
  • 60'
    Isak Dahlqvist (Assist:Amel Mujanic) goal 
    2-1
  • 61'
    2-1
     Constantino Capotondi
     Victor Karlsson
  • 61'
    2-1
     Filip Sachpekidis
     Kofi Fosuhene Asare
  • 74'
    Filip Trpcevski  
    William Kenndal  
    2-1
  • 81'
    2-1
    Constantino Capotondi
  • 82'
    2-1
     Jesper Strid
     Max Nilsson
  • 86'
    Viktor Lundberg  
    Noah Christoffersson  
    2-1
  • 86'
    2-1
    Edi Sylisufaj
  • Orgryte vs Landskrona BoIS: Đội hình chính và dự bị

  • Orgryte3-5-2
    44
    Hampus Gustafsson
    3
    Jonathan Azulay
    6
    Mikael Dyrestam
    5
    Christoffer Styffe
    19
    Anton Andreasson
    21
    William Kenndal
    8
    Amel Mujanic
    7
    Charlie Vindehall
    15
    Isak Dahlqvist
    22
    Tobias Sana
    11
    Noah Christoffersson
    19
    Vincent Sundberg
    9
    Edi Sylisufaj
    47
    Kofi Fosuhene Asare
    7
    Victor Karlsson
    10
    Adam Egnell
    8
    Robin Dzabic
    23
    Max Nilsson
    6
    Philip Andersson
    4
    Gustaf Bruzelius
    2
    Rassa Rahmani
    1
    Amr Kaddoura
    Landskrona BoIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Aydarus Abukar
    17Emmanuel Ekpeyong
    25Abdoulaye Diagne Faye
    32Manz Karlsson
    9Viktor Lundberg
    30Alex Rahm
    20Filip Trpcevski
    Constantino Capotondi 18
    Erik Hedenquist 13
    Svante Hildeman 29
    Melker Jonsson 12
    Max'Med Mohamed 15
    Filip Sachpekidis 5
    Jesper Strid 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
    Billy Magnusson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orgryte vs Landskrona BoIS: Số liệu thống kê

  • Orgryte
    Landskrona BoIS
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    75%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 30
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation