Kết quả Orgryte vs Varbergs BoIS FC, 00h00 ngày 17/05
Kết quả Orgryte vs Varbergs BoIS FC
Đối đầu Orgryte vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.01O 2.75
0.97U 2.75
0.871
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1
0.70U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs Varbergs BoIS FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 8
-
Orgryte vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính
-
5'0-0Edvin Tellgren
-
15'Gustav Broman(OW)1-0
-
38'Noah Christoffersson (Assist:Mikael Dyrestam)2-0
-
51'2-1
Jesper Westermark (Assist:Albin Winbo)
-
62'Tobias Sana3-1
-
64'3-1Olle Edlund
Isak Vidjeskog -
64'3-1Kevin Nyarko
Oliver Alfonsi -
65'Tobias Sana (Assist:Isak Dahlqvist)4-1
-
65'Nicklas Barkroth
Noah Christoffersson4-1 -
65'Manz Karlsson
Tobias Sana4-1 -
70'Daniel Paulson
Anton Andreasson4-1 -
70'William Kenndal
Charlie Vindehall4-1 -
71'4-1Nuurdin Ali Mohudin
Albin Winbo -
71'4-1Mark Tokich
Emil Hellman -
80'Ibrahim Ahmed
William Svensson4-1 -
82'4-1Hampus Zackrisson
Dahlstrom Niklas -
85'4-1Gustav Broman
-
89'William Kenndal4-1
-
90'Nicklas Barkroth5-1
-
Orgryte vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị
-
Orgryte3-4-344Hampus Gustafsson17Madiou Keita6Mikael Dyrestam5Christoffer Styffe19Anton Andreasson8Amel Mujanic7Charlie Vindehall15Isak Dahlqvist22Tobias Sana11Noah Christoffersson24William Svensson14Oliver Alfonsi15Jesper Westermark10Laorent Shabani21Isak Vidjeskog28Erion Sadiku5Albin Winbo4Dahlstrom Niklas12Edvin Tellgren2Gustav Broman24Emil Hellman29Fredrik Andersson
- Đội hình dự bị
-
28Ibrahim Ahmed3Jonathan Azulay10Nicklas Barkroth20Manz Karlsson21William Kenndal14Daniel Paulson12Lucas SamuelssonKevin Nyarko 19Olle Edlund 13Oscar Ekman 1Nuurdin Ali Mohudin 11Mark Tokich 23Arvid Wiklund 25Hampus Zackrisson 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Soren BorjessonMartin Skogman
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê
-
OrgryteVarbergs BoIS FC
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
2Cứu thua2
-
-
80Pha tấn công79
-
-
66Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T H T H H T |
2 | Varbergs BoIS FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 24 | T B T H B T |
3 | Orgryte | 12 | 6 | 4 | 2 | 28 | 14 | 14 | 22 | H T T H T B |
4 | IK Oddevold | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | T T T B B T |
5 | Vasteras SK FK | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 19 | T B T T H B |
6 | Landskrona BoIS | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 22 | 0 | 19 | H H B B T B |
7 | Falkenberg | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 14 | 7 | 18 | H H T T H H |
8 | GIF Sundsvall | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | B T B T H T |
9 | Sandvikens IF | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 17 | T H B B T T |
10 | Ostersunds FK | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | B H B T H B |
11 | IK Brage | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 16 | B B T H H T |
12 | Utsiktens BK | 12 | 2 | 7 | 3 | 23 | 22 | 1 | 13 | H T H H H H |
13 | Helsingborg | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | T H B H H H |
14 | Trelleborgs FF | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 9 | B T B H B H |
15 | Orebro | 12 | 0 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 3 | B B H B H B |
16 | Umea FC | 12 | 0 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển