Kết quả Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue, 13h30 ngày 05/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 30

  • Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Diễn biến chính

  • 12'
    Bogdan Mladenovic (Assist:Milos Gordic) goal 
    1-0
  • 45'
    Liang Jinhu
    1-0
  • 57'
    1-0
    Li ChenGuang
  • 59'
    Bogdan Mladenovic (Assist:Zhixin Jiang) goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Hu Mingtian
     Haisheng Gao
  • 60'
    2-0
     Bin Liu
     Lv Yuefeng
  • 65'
    Milos Gordic (Assist:Song Guo) goal 
    3-0
  • 70'
    3-0
     Dong Kaining
     Thabiso Brown
  • 72'
    Shengjia Hu  
    Song Guo  
    3-0
  • 83'
    3-0
     Liu Zhizhi
     Nur Sherzat
  • 83'
    Li Shizhou  
    Yuanshu Zhang  
    3-0
  • 84'
    3-0
     Zhang Jialun
     Nu ai li·Zi ming
  • 90'
    Li Boxi  
    Milos Gordic  
    3-0
  • 90'
    Qi Long  
    Yue ZhiLei  
    3-0
  • Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Đội hình chính và dự bị

  • Wuxi Wugou4-4-2
    13
    Zhu YueQi
    29
    Zhixin Jiang
    4
    Liang Jinhu
    44
    Jiahao Lin
    33
    Song Guo
    2
    Yuanshu Zhang
    10
    Tong Le
    18
    Yue ZhiLei
    24
    Huang Yuxuan
    37
    Milos Gordic
    12
    Bogdan Mladenovic
    24
    Nur Sherzat
    37
    Thabiso Brown
    11
    Nu ai li·Zi ming
    8
    Haisheng Gao
    28
    Lv Yuefeng
    27
    Liao Haochuan
    7
    Zhang Liang
    4
    Yao Diran
    18
    Li Xiaoting
    25
    Li ChenGuang
    12
    Zhen Han
    Dantong Tengyue3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 42Xiaoyi Cao
    17Shengjia Hu
    15Li Boxi
    28Li Shizhou
    19Wenyong Li
    3Li Yi
    16Peng Rui
    36Qi Long
    1Rong Shang
    38Sun Enming
    30Sun Rui
    23Zhengyu Zhu
    Dong Kaining 21
    Remi Dujardin 23
    Hu Mingtian 38
    Bin Liu 33
    Liu Zhizhi 40
    Zhang Jialun 43
    Zhang Yinuo 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Yinan
    Dan Wang
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuxi Wugou vs Dantong Tengyue: Số liệu thống kê

  • Wuxi Wugou
    Dantong Tengyue
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenzhen Xinpengcheng 30 22 3 5 51 19 32 69 T T T T T T
2 Qingdao Youth Island 30 17 10 3 44 22 22 61 H B T H T T
3 Shijiazhuang Kungfu 30 16 8 6 43 23 20 56 H H T H T T
4 Guangxi Pingguo Haliao 30 14 12 4 38 20 18 54 B H T H T T
5 Nanjing City 30 12 13 5 34 22 12 49 H T B H B B
6 Jinan XingZhou 30 11 10 9 34 31 3 43 H H T H B B
7 Dongguan Guanlian 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T B T
8 Yanbian Longding 30 8 12 10 31 32 -1 36 H H B T T B
9 Heilongjiang Lava Spring 30 9 8 13 42 40 2 35 H B B B T B
10 Shenyang City Public 30 8 11 11 30 42 -12 35 H H T B B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 7 10 13 20 37 -17 31 H H T B B T
12 Guangzhou FC 30 8 6 16 31 43 -12 30 B T B B B B
13 Dantong Tengyue 30 6 12 12 28 38 -10 30 H T T H B B
14 Suzhou Dongwu 30 6 10 14 28 41 -13 28 B H B B B B
15 Wuxi Wugou 30 6 7 17 29 54 -25 25 T H B T T T
16 Jiangxi Liansheng FC 30 6 6 18 29 45 -16 24 H B B T T B

Upgrade Team Degrade Team