Kết quả Wuxi Wugou vs Liaoning Tieren, 14h30 ngày 05/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 26

  • Wuxi Wugou vs Liaoning Tieren: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Ange Samuel (Assist:Haisheng Gao)
  • 46'
    0-1
     Deng Biao
     Ruan Qilong
  • 47'
    Zhu Hai Wei
    0-1
  • 48'
    0-2
    goal Ange Samuel (Assist:Yongze Chen)
  • 56'
    Fu Hao  
    Stanisa Mandic  
    0-2
  • 56'
    Zhao Shuhao  
    Zhu Hai Wei  
    0-2
  • 56'
    Ziye Zhao  
    Mingli He  
    0-2
  • 61'
    0-2
     Duan Yunzi
     Yang Jian
  • 61'
    0-2
    Yang Jian
  • 62'
    0-2
    Sabir Isah Musa
  • 67'
    Shengjia Hu  
    He Wei  
    0-2
  • 71'
    Yuanshu Zhang  
    Tong Le  
    0-2
  • 73'
    0-2
    Zheng Zhiyun
  • 77'
    0-2
     Gui Zihan
     Ange Samuel
  • 78'
    0-2
    Yongze Chen
  • 78'
    Jiahao Lin
    0-2
  • 81'
    Yuanshu Zhang (Assist:Ziye Zhao) goal 
    1-2
  • 82'
    Yuan Zheng  
    Ahmat Tursunjan  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Yongze Chen
  • 90'
    Yuanshu Zhang
    1-2
  • 90'
    Zhao Shuhao
    1-2
  • Wuxi Wugou vs Shenyang City Public: Đội hình chính và dự bị

  • Wuxi Wugou4-4-2
    13
    Zhu YueQi
    7
    Song Guo
    27
    He Wei
    5
    Jiahao Lin
    21
    Mingli He
    11
    Stanisa Mandic
    10
    Tong Le
    18
    Yue ZhiLei
    15
    Ahmat Tursunjan
    19
    Li Boxi
    38
    Zhu Hai Wei
    15
    Joao Carlos Cardoso Santo
    25
    Ange Samuel
    19
    Haisheng Gao
    36
    De ao Tian
    44
    Yongze Chen
    40
    Ruan Qilong
    24
    Sabir Isah Musa
    10
    Yang Jian
    5
    Lin longchang
    41
    Zheng Zhiyun
    20
    Liu Weiguo
    Shenyang City Public5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Fu Hao
    34Hong Gui
    17Shengjia Hu
    4Liang Jinhu
    1Sun Jianxiang
    6Tang Qirun
    30Yuan Zheng
    28Yu Wai Lim
    22Zhang Jingyi
    8Yuanshu Zhang
    36Zhao Shuhao
    45Ziye Zhao
    Deng Biao 26
    Duan Yunzi 6
    Gui Zihan 2
    Zhang Jiaming 37
    Jiang Feng 31
    Ziming Liu 27
    Mao Kai Yu 32
    Qian Junhao 30
    Wang Tianci 16
    Wu Jiongde 12
    Zhan Sainan 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Yinan
    Duan Xin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuxi Wugou vs Liaoning Tieren: Số liệu thống kê

  • Wuxi Wugou
    Liaoning Tieren
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation