Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Afturelding vs Breidablik, 02h15 ngày 04/7
Kết quả Afturelding vs Breidablik
Đối đầu Afturelding vs Breidablik
Phong độ Afturelding gần đây
Phong độ Breidablik gần đây
VĐQG Iceland 2025: Afturelding vs Breidablik
-
Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/7/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Afturelding vs Breidablik trước đây
-
06/04/2025Breidablik2 - 0Afturelding2 - 0L
-
22/02/2020Afturelding1 - 3Breidablik0 - 3L
-
13/04/2014Breidablik4 - 0Afturelding1 - 0L
-
18/04/2009Breidablik6 - 2Afturelding3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Afturelding vs Breidablik
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Breidablik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Breidablik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Iceland | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afturelding vs Breidablik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afturelding (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Afturelding (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
Thắng: là số trận Afturelding thắng
Bại: là số trận Afturelding thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afturelding và Breidablik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T B T T T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 18 | 6 | 26 | B B T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 19 | 16 | 24 | T T T B T T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B T H T T B |
5 | Fram Reykjavik | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 18 | 3 | 19 | T B B T H T |
6 | Vestri | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 11 | 2 | 19 | T B B T B B |
7 | Afturelding | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B B H T T B |
8 | KR Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 34 | 34 | 0 | 16 | B B T B B T |
9 | Hafnarfjordur | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 19 | 0 | 14 | T B H B T B |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B T T B B B |
11 | KA Akureyri | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | T T H B B B |
12 | Akranes | 13 | 4 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 12 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland