Kết quả Tseirey Taybe vs Tzeirey Kafr Kana, 19h00 ngày 05/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Israel B League 2023-2024 » vòng 25

  • Tseirey Taybe vs Tzeirey Kafr Kana: Diễn biến chính

  • 20'
    Abu Anze Morad goal 
    1-0
  • 63'
    Abdallah Jabarin goal 
    2-0
  • 73'
    Abdallah Jabarin goal 
    3-0
  • 83'
    Riyad I. goal 
    4-0
  • 88'
    4-1
    goal Roy Buganim

BXH Israel B League 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Kfar Shalem 30 19 6 5 58 33 25 63 T T T H B B
2 Sport Club Dimona 31 16 9 6 56 30 26 57 H T T T H B
3 Ironi Modiin 30 15 10 5 49 24 25 55 T T H H H B
4 Shimshon Tel Aviv 30 12 12 6 42 26 16 48 H H T H B H
5 Hapoel Holon Yaniv 30 12 10 8 37 23 14 46 B B T H T H
6 AS Ashdod 30 11 11 8 28 28 0 44 B T B T T H
7 Hapoel Herzliya 30 11 7 12 42 38 4 40 T B B H B T
8 SC Maccabi Ashdod 30 11 7 12 30 31 -1 40 H B B T T T
9 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 9 11 10 30 38 -8 38 H T B B T H
10 Maccabi Yavne 30 9 8 13 37 37 0 35 B B B B B B
11 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 30 10 5 15 29 43 -14 35 B H B T B T
12 Maccabi Shaarayim 30 9 7 14 25 39 -14 34 T B H B T T
13 Shimshon Kafr Qasim 31 8 8 15 24 45 -21 32 T B B H T H
14 MS Hapoel Lod 30 9 4 17 27 53 -26 31 B B T B B T
15 Hapoel Bikat Hayarden 30 7 9 14 33 43 -10 30 T T T B B B
16 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 8 6 16 30 46 -16 30 B T T T T H