Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Kafr Kanna, 17h00 ngày 26/4
Kết quả Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Kafr Kanna
Đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Kafr Kanna
Phong độ Hapoel Migdal HaEmek gần đây
Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây
Israel B League 2024-2025: Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Kafr Kanna
-
Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Kafr Kanna trước đây
-
24/01/2025Hapoel Kafr Kanna2 - 2Hapoel Migdal HaEmek0 - 1D
-
05/04/2024Hapoel Kafr Kanna3 - 1Hapoel Migdal HaEmek1 - 0L
-
12/01/2024Hapoel Migdal HaEmek3 - 1Hapoel Kafr Kanna1 - 1W
-
07/04/2023Hapoel Kafr Kanna2 - 0Hapoel Migdal HaEmek2 - 0L
-
23/12/2022Hapoel Migdal HaEmek8 - 2Hapoel Kafr Kanna4 - 2W
-
01/02/2022Hapoel Kafr Kanna2 - 2Hapoel Migdal HaEmek2 - 1D
-
24/09/2021Hapoel Migdal HaEmek0 - 3Hapoel Kafr Kanna0 - 0L
-
06/12/2019Hapoel Kafr Kanna1 - 0Hapoel Migdal HaEmek1 - 0L
-
08/03/2019Hapoel Migdal HaEmek3 - 1Hapoel Kafr Kanna1 - 1W
-
02/11/2018Hapoel Kafr Kanna0 - 1Hapoel Migdal HaEmek0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Kafr Kanna
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Kafr Kanna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Kafr Kanna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Kafr Kanna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Migdal HaEmek (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Hapoel Migdal HaEmek (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thắng
Bại: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thua
Thắng: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thắng
Bại: là số trận Hapoel Migdal HaEmek thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Migdal HaEmek và Hapoel Kafr Kanna trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 17 | 28 | 62 | H T H T B B |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 32 | 19 | 5 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T B T B T T |
3 | Hapoel Herzliya | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 58 | T T B B H B |
4 | Maccabi Yavne | 31 | 17 | 6 | 8 | 49 | 33 | 16 | 57 | B B T T T T |
5 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 6 | 9 | 49 | 30 | 19 | 54 | H T B H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 31 | 12 | 12 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | B H B H T T |
7 | MS Jerusalem | 31 | 13 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 48 | T H T B B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 | H B T B H B |
9 | AS Ashdod | 30 | 11 | 8 | 11 | 45 | 32 | 13 | 41 | H T B B T B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 31 | 10 | 11 | 10 | 36 | 35 | 1 | 41 | H T B T H B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 39 | -5 | 33 | T T H H H B |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 35 | -11 | 33 | T T H H B B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | MS Hapoel Lod | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 33 | B T H T T T |
15 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 31 | 4 | 9 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | B T H B B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: