Kết quả Afturelding hôm nay, KQ Afturelding mới nhất
Kết quả Afturelding mới nhất hôm nay
-
29/07 02:15Stjarnan GardabaerAfturelding 10 - 1Vòng 16
-
18/07 02:15AftureldingFram Reykjavik0 - 0Vòng 15
-
04/07 02:15AftureldingBreidablik1 - 2Vòng 14
-
30/06 02:15Vikingur ReykjavikAfturelding0 - 0Vòng 13
-
24/06 01:00IBV VestmannaeyjarAfturelding1 - 0Vòng 12
-
16/06 02:15AftureldingAkranes1 - 1Vòng 11
-
02/06 01:00HafnarfjordurAfturelding0 - 0Vòng 10
-
29/05 23:15AftureldingValur Reykjavik0 - 2Vòng 9
-
25/05 00:00KA AkureyriAfturelding0 - 0Vòng 8
-
20/06 03:00AftureldingFram Reykjavik0 - 0
Kết quả Afturelding mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/07 02:15Stjarnan GardabaerAfturelding 10 - 1Vòng 16
-
18/07 02:15AftureldingFram Reykjavik0 - 0Vòng 15
-
04/07 02:15AftureldingBreidablik1 - 2Vòng 14
-
30/06 02:15Vikingur ReykjavikAfturelding0 - 0Vòng 13
-
24/06 01:00IBV VestmannaeyjarAfturelding1 - 0Vòng 12
-
16/06 02:15AftureldingAkranes1 - 1Vòng 11
-
02/06 01:00HafnarfjordurAfturelding0 - 0Vòng 10
-
29/05 23:15AftureldingValur Reykjavik0 - 2Vòng 9
-
25/05 00:00KA AkureyriAfturelding0 - 0Vòng 8
-
20/06 03:00AftureldingFram Reykjavik0 - 0
- Kết quả Afturelding mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Afturelding mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IR Reykjavik | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T B T H T |
2 | UMF Njardvik | 15 | 8 | 7 | 0 | 36 | 14 | 22 | 31 | T T H T H T |
3 | Throttur Reykjavik | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T T H T T |
4 | Thor Akureyri | 15 | 8 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 27 | T B T T H T |
5 | HK Kopavogs | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Keflavik | 15 | 7 | 4 | 4 | 34 | 24 | 10 | 25 | T T B T H T |
7 | Volsungur husavik | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 31 | -6 | 18 | B B H B T H |
8 | Grindavik | 15 | 4 | 2 | 9 | 29 | 42 | -13 | 14 | B B T B B B |
9 | UMF Selfoss | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 30 | -15 | 13 | H B T T B B |
10 | Fylkir | 15 | 2 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 11 | T B B B H B |
11 | Fjolnir | 15 | 2 | 5 | 8 | 22 | 36 | -14 | 11 | B T B B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation