Kết quả Saldus SS/Leevon hôm nay, KQ Saldus SS/Leevon mới nhất
Kết quả Saldus SS/Leevon mới nhất hôm nay
-
02/08 00:00Saldus SS/LeevonTukums-2000 II 11 - 0Vòng 15
-
26/07 17:00Ogre UnitedSaldus SS/Leevon2 - 0Vòng 14
-
19/07 23:00FK VentspilsSaldus SS/Leevon0 - 0Vòng 13
-
06/07 20:00Saldus SS/LeevonOlaine0 - 2Vòng 12
-
29/06 20:00Saldus SS/LeevonRezekne/BJSS4 - 2Vòng 11
-
14/06 21:00MarupeSaldus SS/Leevon1 - 0Vòng 10
-
23/05 23:30Saldus SS/LeevonSkanstes SK4 - 0Vòng 9
-
13/07 21:00Saldus SS/LeevonBFC Daugavpils0 - 1
-
21/06 21:00SalaspilsSaldus SS/Leevon3 - 0
-
31/05 21:00DienvidkurzemesSaldus SS/Leevon1 - 1
Kết quả Saldus SS/Leevon mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/08 00:00Saldus SS/LeevonTukums-2000 II 11 - 0Vòng 15
-
26/07 17:00Ogre UnitedSaldus SS/Leevon2 - 0Vòng 14
-
19/07 23:00FK VentspilsSaldus SS/Leevon0 - 0Vòng 13
-
06/07 20:00Saldus SS/LeevonOlaine0 - 2Vòng 12
-
29/06 20:00Saldus SS/LeevonRezekne/BJSS4 - 2Vòng 11
-
14/06 21:00MarupeSaldus SS/Leevon1 - 0Vòng 10
-
23/05 23:30Saldus SS/LeevonSkanstes SK4 - 0Vòng 9
-
13/07 21:00Saldus SS/LeevonBFC Daugavpils0 - 1
-
21/06 21:00SalaspilsSaldus SS/Leevon3 - 0
-
31/05 21:00DienvidkurzemesSaldus SS/Leevon1 - 1
- Kết quả Saldus SS/Leevon mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
- Kết quả Saldus SS/Leevon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Latvia
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 15 | 10 | 4 | 1 | 36 | 14 | 22 | 34 | H T H B T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 15 | 10 | 3 | 2 | 40 | 18 | 22 | 33 | T T T T H T |
3 | FK Ventspils | 15 | 8 | 7 | 0 | 26 | 12 | 14 | 31 | H H T H T H |
4 | Ogre United | 14 | 9 | 2 | 3 | 36 | 17 | 19 | 29 | B H T B T T |
5 | Marupe | 15 | 8 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 25 | T T B B T T |
6 | Rigas Futbola skola II | 15 | 6 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 23 | T H B T H B |
7 | Skanstes SK | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 23 | -2 | 22 | B H T T T B |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | B T T H B T |
9 | FK Smiltene BJSS | 15 | 6 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 19 | T B B B B T |
10 | Rezekne/BJSS | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 34 | -17 | 17 | B B T B H H |
11 | Tukums-2000 II | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 29 | -15 | 10 | B B B B B B |
12 | Augsdaugava | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 9 | B H H T B B |
13 | Riga FC II | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 28 | -16 | 8 | H B T B H B |
14 | Olaine | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 42 | -24 | 8 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation