Kết quả Le Havre vs Nice, 23h15 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 16/02/2025
    23:15
  • Le Havre 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 22
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Nice 2 1
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.90
    -0.75
    1.00
    O 2.5
    0.87
    U 2.5
    1.01
    1
    4.60
    X
    3.70
    2
    1.67
    Hiệp 1
    +0.25
    0.95
    -0.25
    0.95
    O 1
    0.89
    U 1
    0.99
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Le Havre vs Nice

  • Sân vận động: Stade Oceane
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Ligue 1 2024-2025 » vòng 22

  • Le Havre vs Nice: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Gaetan Laborde (Assist:Evann Guessand)
  • 18'
    0-2
    Etienne Youte Kinkoue(OW)
  • 28'
    Yassine Kechta (Assist:Mahamadou Diawara) goal 
    1-2
  • 34'
    1-2
    Melvin Bard
  • 45'
    Junior Mwanga
    1-2
  • 46'
    Rassoul Ndiaye  
    Mahamadou Diawara  
    1-2
  • 53'
    Yassine Kechta
    1-2
  • 61'
    1-2
     Sofiane Diop
     Ali Abdi
  • 62'
    1-2
     Tanguy Ndombele Alvaro
     Tom Louchet
  • 64'
    1-2
    Evann Guessand Goal cancelled
  • 70'
    Andre Ayew  
    Ahmed Hassan Koka  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Jeremie Boga
     Gaetan Laborde
  • 81'
    Ilyes Housni  
    Antoine Joujou  
    1-2
  • 81'
    Timothee Pembele  
    Yassine Kechta  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Pablo Rosario
     Mohamed Ali-Cho
  • 90'
    1-3
    goal Sofiane Diop (Assist:Jeremie Boga)
  • 90'
    1-3
    Melvin Bard
  • Le Havre vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-1-4-1
    1
    Mathieu Gorgelin
    18
    Yanis Zouaoui
    93
    Arouna Sangante
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    7
    Loic Nego
    23
    Junior Mwanga
    45
    Issa Soumare
    8
    Yassine Kechta
    34
    Mahamadou Diawara
    21
    Antoine Joujou
    99
    Ahmed Hassan Koka
    24
    Gaetan Laborde
    29
    Evann Guessand
    25
    Mohamed Ali-Cho
    92
    Jonathan Clauss
    20
    Tom Louchet
    28
    Santamaria Baptiste
    2
    Ali Abdi
    64
    Moise Bombito
    4
    Dante Bonfim Costa
    26
    Melvin Bard
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Timothee Pembele
    19Rassoul Ndiaye
    28Andre Ayew
    46Ilyes Housni
    17Oualid El Hajam
    25Alois Confais
    30Arthur Desmas
    9Yann Kitala
    33Hernani Vaz Mendes
    Tanguy Ndombele Alvaro 22
    Sofiane Diop 10
    Pablo Rosario 8
    Jeremie Boga 7
    Mohamed Abdelmonem 5
    Maxime Dupe 31
    Antoine Mendy 33
    Badredine Bouanani 19
    Youssoufa Moukoko 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Nice: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 446
    Số đường chuyền
    470
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    19
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation