Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Riteriai vs Banga Gargzdai, 23h30 ngày 14/6
Kết quả FK Riteriai vs Banga Gargzdai
Đối đầu FK Riteriai vs Banga Gargzdai
Phong độ FK Riteriai gần đây
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
VĐQG Lítva 2025: FK Riteriai vs Banga Gargzdai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Banga Gargzdai trước đây
-
12/04/2025Banga Gargzdai1 - 3FK Riteriai0 - 2W
-
21/10/2023Banga Gargzdai1 - 2FK Riteriai1 - 0W
-
05/08/2023FK Riteriai0 - 1Banga Gargzdai0 - 1L
-
03/06/2023Banga Gargzdai1 - 1FK Riteriai0 - 0D
-
05/04/2023FK Riteriai0 - 0Banga Gargzdai0 - 0D
-
21/10/2022FK Riteriai2 - 2Banga Gargzdai0 - 0D
-
26/08/2022Banga Gargzdai0 - 1FK Riteriai0 - 1W
-
22/06/2022Banga Gargzdai0 - 4FK Riteriai0 - 0W
-
07/05/2024FK Riteriai3 - 3Banga Gargzdai2 - 0D
-
22/01/2023FK Riteriai2 - 0Banga Gargzdai2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Riteriai vs Banga Gargzdai
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Banga Gargzdai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Banga Gargzdai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Riteriai vs Banga Gargzdai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FK Riteriai (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Riteriai thắng
Bại: là số trận FK Riteriai thua
Thắng: là số trận FK Riteriai thắng
Bại: là số trận FK Riteriai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Riteriai và Banga Gargzdai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 8 | 18 | 31 | T T T T T H |
2 | Hegelmann Litauen | 14 | 10 | 0 | 4 | 23 | 19 | 4 | 30 | B T B T T T |
3 | Suduva | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T T H T H |
4 | Siauliai | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 19 | 3 | 25 | B T T B T H |
5 | Dziugas Telsiai | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 21 | T B B H H H |
6 | FK Panevezys | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | H T T H B H |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 19 | -2 | 18 | B T B H H H |
8 | Banga Gargzdai | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 17 | -5 | 15 | T T B B H B |
9 | FK Riteriai | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 31 | -11 | 10 | H B B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 14 | 0 | 3 | 11 | 10 | 30 | -20 | 3 | H B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: