Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dziugas Telsiai vs FK Riteriai, 23h00 ngày 25/6
Kết quả Dziugas Telsiai vs FK Riteriai
Đối đầu Dziugas Telsiai vs FK Riteriai
Phong độ Dziugas Telsiai gần đây
Phong độ FK Riteriai gần đây
VĐQG Lítva 2025: Dziugas Telsiai vs FK Riteriai
-
Giải đấu: VĐQG LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/6/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs FK Riteriai trước đây
-
19/04/2025FK Riteriai0 - 1Dziugas Telsiai0 - 0W
-
30/09/2023FK Riteriai0 - 0Dziugas Telsiai0 - 0D
-
23/07/2023Dziugas Telsiai2 - 2FK Riteriai1 - 2D
-
21/05/2023FK Riteriai1 - 1Dziugas Telsiai0 - 0D
-
01/04/2023Dziugas Telsiai1 - 1FK Riteriai1 - 1D
-
22/07/2022FK Riteriai2 - 1Dziugas Telsiai1 - 1L
-
10/07/2022Dziugas Telsiai1 - 4FK Riteriai0 - 1L
-
01/05/2022FK Riteriai3 - 0Dziugas Telsiai1 - 0L
-
02/02/2025FK Riteriai1 - 1Dziugas Telsiai1 - 1D
-
19/02/2023FK Riteriai0 - 0Dziugas Telsiai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dziugas Telsiai vs FK Riteriai
- Thống kê lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs FK Riteriai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs FK Riteriai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Lítva | 8 | 1 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dziugas Telsiai vs FK Riteriai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dziugas Telsiai (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Dziugas Telsiai (sân khách) | 7 | 1 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dziugas Telsiai thắng
Bại: là số trận Dziugas Telsiai thua
Thắng: là số trận Dziugas Telsiai thắng
Bại: là số trận Dziugas Telsiai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dziugas Telsiai và FK Riteriai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 9 | 19 | 34 | T T T T H T |
2 | Hegelmann Litauen | 17 | 11 | 1 | 5 | 27 | 23 | 4 | 34 | T T T H B T |
3 | Suduva | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T H T H H |
4 | Siauliai | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 20 | 2 | 25 | T T B T H B |
5 | FK Panevezys | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 22 | T T H B H T |
6 | Dziugas Telsiai | 16 | 6 | 3 | 7 | 13 | 13 | 0 | 21 | B B H H H B |
7 | Banga Gargzdai | 17 | 6 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | B H B T T B |
8 | FK Zalgiris Vilnius | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 22 | -3 | 19 | B H H H H B |
9 | FK Riteriai | 16 | 3 | 4 | 9 | 22 | 33 | -11 | 13 | B B B B B T |
10 | DFK Dainava Alytus | 17 | 1 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 7 | B H B H B T |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật: