Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về New York Red Bulls vs Charlotte FC, 06h30 ngày 29/5
Kết quả New York Red Bulls vs Charlotte FC
Nhận định, Soi kèo New York Red Bulls vs Charlotte 6h30 ngày 29/5: Khó thua trên sân nhà
Đối đầu New York Red Bulls vs Charlotte FC
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: New York Red Bulls vs Charlotte FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Charlotte FC trước đây
-
25/08/2024Charlotte FC1 - 1New York Red Bulls1 - 1D
-
30/05/2024New York Red Bulls3 - 1Charlotte FC0 - 0W
-
26/10/2023New York Red Bulls5 - 2Charlotte FC3 - 0W
-
22/06/2023New York Red Bulls2 - 2Charlotte FC0 - 2D
-
26/03/2023Charlotte FC1 - 1New York Red Bulls0 - 1D
-
10/10/2022New York Red Bulls2 - 0Charlotte FC1 - 0W
-
12/06/2022Charlotte FC2 - 0New York Red Bulls1 - 0L
-
26/05/2022New York Red Bulls3 - 1Charlotte FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu New York Red Bulls vs Charlotte FC
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Charlotte FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Charlotte FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York Red Bulls vs Charlotte FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New York Red Bulls (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
New York Red Bulls (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
Thắng: là số trận New York Red Bulls thắng
Bại: là số trận New York Red Bulls thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New York Red Bulls và Charlotte FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 17 | 13 | 30 | T T H T T H |
2 | FC Cincinnati | 15 | 9 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 29 | T B T T H B |
3 | Nashville | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T H T T H T |
4 | Orlando City | 15 | 7 | 6 | 2 | 28 | 16 | 12 | 27 | T H H T T T |
5 | Columbus Crew | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 17 | 7 | 27 | T T H H H B |
6 | New York City FC | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 24 | T T B H T T |
7 | Inter Miami CF | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 24 | 3 | 23 | B T B H B H |
8 | Charlotte FC | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | B B B B B T |
9 | New York Red Bulls | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 21 | T B T B B T |
10 | New England Revolution | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | T T T H H H |
11 | Chicago Fire | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 27 | -2 | 19 | B B H T T B |
12 | Atlanta United | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 26 | -8 | 14 | B H B H B T |
13 | DC United | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 27 | -14 | 14 | B T B H H B |
14 | Toronto FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 20 | -3 | 13 | B B T B T B |
15 | Montreal Impact | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 25 | -15 | 8 | B B T H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 12 | 15 | 31 | H T T H H T |
2 | San Diego FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 27 | B T T T H T |
3 | Minnesota United FC | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 26 | B T T B T H |
4 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
5 | Seattle Sounders | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 19 | 3 | 23 | H T T B H T |
6 | Portland Timbers | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | 23 | T B T H H B |
7 | Colorado Rapids | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 20 | -3 | 22 | H B B B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 15 | 5 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 19 | B T T H H H |
9 | Austin FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 19 | B B B H H H |
10 | Houston Dynamo | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B B T T H |
11 | FC Dallas | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T B H B B |
12 | Real Salt Lake | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 14 | T B H H B B |
13 | Sporting Kansas City | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B H H H |
14 | St. Louis City | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 15 | 0 | 4 | 11 | 13 | 35 | -22 | 4 | B B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: