Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Los Angeles Galaxy vs DC United, 09h30 ngày 13/7
Kết quả Los Angeles Galaxy vs DC United
Nhận định, Soi kèo Los Angeles Galaxy vs DC United 9h30 ngày 13/7: Tiếp đà trở lại
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs DC United
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ DC United gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Los Angeles Galaxy vs DC United
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs DC United trước đây
-
21/05/2023DC United3 - 0Los Angeles Galaxy0 - 0L
-
12/08/2019DC United2 - 1Los Angeles Galaxy1 - 0L
-
05/07/2018Los Angeles Galaxy2 - 2DC United2 - 1D
-
04/06/2017DC United0 - 0Los Angeles Galaxy0 - 0D
-
07/03/2016Los Angeles Galaxy4 - 1DC United0 - 1W
-
29/03/2015DC United1 - 0Los Angeles Galaxy0 - 0L
-
28/08/2014Los Angeles Galaxy4 - 1DC United3 - 0W
-
15/09/2013DC United2 - 2Los Angeles Galaxy1 - 1D
-
19/03/2012Los Angeles Galaxy3 - 1DC United1 - 0W
-
20/02/2022Los Angeles Galaxy2 - 2DC United1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Los Angeles Galaxy vs DC United
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs DC United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs DC United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 3 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs DC United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Los Angeles Galaxy (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Los Angeles Galaxy (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Los Angeles Galaxy thắng
Bại: là số trận Los Angeles Galaxy thua
Thắng: là số trận Los Angeles Galaxy thắng
Bại: là số trận Los Angeles Galaxy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Los Angeles Galaxy và DC United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 21 | 13 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 42 | H B T T T T |
2 | Nashville | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 41 | H H T T T T |
3 | Philadelphia Union | 21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 21 | 14 | 40 | T H T T B B |
4 | Columbus Crew | 21 | 10 | 8 | 3 | 34 | 27 | 7 | 38 | H B T T T H |
5 | Inter Miami CF | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 29 | 13 | 35 | B H T T T T |
6 | Orlando City | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 34 | B B T T B H |
7 | New York City FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B H T B T |
8 | New York Red Bulls | 21 | 8 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 30 | T T B H H H |
9 | Chicago Fire | 20 | 8 | 4 | 8 | 39 | 36 | 3 | 28 | T T B B T B |
10 | Charlotte FC | 21 | 8 | 2 | 11 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B B B H |
11 | New England Revolution | 20 | 6 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 24 | T B B H B B |
12 | DC United | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 39 | -22 | 19 | H T B B B H |
13 | Atlanta United | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 37 | -15 | 18 | T T B B B H |
14 | Toronto FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 28 | -5 | 17 | B B B H T B |
15 | Montreal Impact | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 40 | -22 | 14 | B B T B T B |
1 | San Diego FC | 21 | 12 | 3 | 6 | 44 | 29 | 15 | 39 | B T T T T B |
2 | Vancouver Whitecaps | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H T B B T B |
3 | Minnesota United FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 37 | H T B T H T |
4 | Portland Timbers | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 28 | 2 | 33 | B T T H B T |
5 | Seattle Sounders | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 30 | T T B B T H |
6 | Los Angeles FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 24 | 9 | 29 | T H H T B T |
7 | San Jose Earthquakes | 21 | 7 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 28 | T B H T H H |
8 | Houston Dynamo | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 34 | -5 | 26 | T B B B T T |
9 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
10 | Colorado Rapids | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 26 | B B T H B B |
11 | Sporting Kansas City | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 38 | -5 | 23 | T B B T H T |
12 | Real Salt Lake | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H B T H T |
13 | FC Dallas | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 37 | -10 | 21 | H H T B B B |
14 | St. Louis City | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 15 | T B H B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 21 | 2 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 12 | B T H B H T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: