Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Real Salt Lake vs FC Cincinnati, 08h30 ngày 20/7
Kết quả Real Salt Lake vs FC Cincinnati
Đối đầu Real Salt Lake vs FC Cincinnati
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Real Salt Lake vs FC Cincinnati
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs FC Cincinnati trước đây
-
18/09/2022Real Salt Lake1 - 2FC Cincinnati1 - 1L
-
20/04/2019FC Cincinnati0 - 3Real Salt Lake0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Real Salt Lake vs FC Cincinnati
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs FC Cincinnati: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs FC Cincinnati: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs FC Cincinnati: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Salt Lake (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Real Salt Lake (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Salt Lake và FC Cincinnati trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 23 | 14 | 4 | 5 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T B B T T |
2 | FC Cincinnati | 23 | 14 | 3 | 6 | 38 | 31 | 7 | 45 | T T T T B T |
3 | Nashville | 23 | 13 | 5 | 5 | 41 | 25 | 16 | 44 | T T T T B T |
4 | Columbus Crew | 23 | 11 | 8 | 4 | 38 | 32 | 6 | 41 | T T T H T B |
5 | Inter Miami CF | 20 | 11 | 5 | 4 | 44 | 33 | 11 | 38 | T T T T T B |
6 | Orlando City | 23 | 9 | 8 | 6 | 41 | 31 | 10 | 35 | T T B H H B |
7 | New York City FC | 22 | 10 | 4 | 8 | 29 | 25 | 4 | 34 | H T B T B T |
8 | New York Red Bulls | 23 | 9 | 6 | 8 | 38 | 30 | 8 | 33 | B H H H B T |
9 | Charlotte FC | 23 | 10 | 2 | 11 | 38 | 37 | 1 | 32 | B B B H T T |
10 | Chicago Fire | 22 | 8 | 5 | 9 | 42 | 40 | 2 | 29 | B B T B B H |
11 | New England Revolution | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 30 | -1 | 25 | B H B B H B |
12 | Toronto FC | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 29 | -4 | 21 | B H T B H T |
13 | Atlanta United | 22 | 4 | 8 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B H H H |
14 | DC United | 23 | 4 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 19 | B B B H B B |
15 | Montreal Impact | 23 | 3 | 6 | 14 | 20 | 43 | -23 | 15 | T B T B H B |
1 | San Diego FC | 23 | 13 | 3 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | T T T B T B |
2 | Vancouver Whitecaps | 22 | 12 | 5 | 5 | 38 | 25 | 13 | 41 | B B T B B T |
3 | Minnesota United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 40 | B T H T T B |
4 | Los Angeles FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 36 | 24 | 12 | 35 | H T B T T T |
5 | Seattle Sounders | 22 | 9 | 7 | 6 | 34 | 31 | 3 | 34 | B B T H T H |
6 | Portland Timbers | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | T H B T B B |
7 | Colorado Rapids | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 30 | T H B B T H |
8 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 24 | -7 | 30 | B T T B H T |
9 | San Jose Earthquakes | 23 | 7 | 8 | 8 | 44 | 39 | 5 | 29 | H T H H B H |
10 | Real Salt Lake | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | B T H T T T |
11 | Houston Dynamo | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 26 | B B T T B B |
12 | Sporting Kansas City | 22 | 6 | 5 | 11 | 35 | 41 | -6 | 23 | B B T H T B |
13 | FC Dallas | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 41 | -12 | 22 | T B B B B H |
14 | St. Louis City | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 35 | -12 | 18 | B H B B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 23 | 3 | 6 | 14 | 25 | 45 | -20 | 15 | H B H T T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: