Kết quả Real Salt Lake vs FC Cincinnati, 08h30 ngày 20/07
Kết quả Real Salt Lake vs FC Cincinnati
Đối đầu Real Salt Lake vs FC Cincinnati
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.75
0.86U 2.75
1.001
2.25X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 24
-
Real Salt Lake vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
16'0-0Corey Baird
-
27'0-0Teenage Hadebe
-
31'Alexandros Katranis0-0
-
39'Brayan Vera0-0
-
42'0-0Gilberto Flores
-
46'Sam Junqua
Alexandros Katranis0-0 -
62'William Agada
Ariath Piol0-0 -
62'Emeka Eneli
Pablo Ruiz Barrero0-0 -
63'0-0Lucas Orellano
Gerardo Valenzuela -
63'0-0Kei Kamara
Corey Baird -
63'0-0DeAndre Yedlin
Alvas Powell -
71'Johnny Russell
Zavier Gozo0-0 -
73'0-0DeAndre Yedlin
-
74'0-0Sergi Santos
Teenage Hadebe -
85'0-0Matthew Miazga
Lukas Ahlefeld Engel -
87'0-1
Lucas Orellano (Assist:Brian Anunga Tah)
-
Real Salt Lake vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-11Rafael Cabral Barbosa98Alexandros Katranis4Brayan Vera15Justen Glad92Noel Caliskan7Pablo Ruiz Barrero6Braian Oscar Ojeda Rodriguez10Diogo Goncalves23Ariath Piol72Zavier Gozo8Diego Luna22Gerardo Valenzuela11Corey Baird10Evander da Silva Ferreira2Alvas Powell20Pavel Bucha27Brian Anunga Tah29Lukas Ahlefeld Engel3Gilberto Flores12Miles Robinson16Teenage Hadebe18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
9William Agada29Sam Junqua14Emeka Eneli77Johnny Russell11Dominik Marczuk36Jesus Barea31Mason Stajduhar26Philip Quinton19Bode HidalgoLucas Orellano 23Sergi Santos 17Kei Kamara 85DeAndre Yedlin 91Matthew Miazga 21Brad Smith 14Kenji Mboma 35Evan Michael Louro 13Stefan Chirilla 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeFC Cincinnati
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút4
-
-
14Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
535Số đường chuyền411
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
13Đánh đầu17
-
-
5Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn7
-
-
17Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass23
-
-
93Pha tấn công76
-
-
44Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs