Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vancouver Whitecaps vs Sporting Kansas City, 09h30 ngày 27/7
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Sporting Kansas City
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Sporting Kansas City
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Sporting Kansas City gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Vancouver Whitecaps vs Sporting Kansas City
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Sporting Kansas City trước đây
-
18/07/2024Vancouver Whitecaps2 - 1Sporting Kansas City1 - 0W
-
30/05/2024Sporting Kansas City1 - 2Vancouver Whitecaps0 - 1W
-
02/07/2023Sporting Kansas City3 - 0Vancouver Whitecaps2 - 0L
-
04/06/2023Vancouver Whitecaps1 - 1Sporting Kansas City0 - 1D
-
29/05/2022Sporting Kansas City0 - 1Vancouver Whitecaps0 - 1W
-
03/04/2022Vancouver Whitecaps1 - 0Sporting Kansas City0 - 0W
-
21/11/2021Sporting Kansas City3 - 1Vancouver Whitecaps2 - 1L
-
18/10/2021Vancouver Whitecaps2 - 1Sporting Kansas City2 - 1W
-
17/05/2021Sporting Kansas City3 - 0Vancouver Whitecaps2 - 0L
-
27/07/2020Sporting Kansas City0 - 0Vancouver Whitecaps0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Vancouver Whitecaps vs Sporting Kansas City
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Sporting Kansas City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Sporting Kansas City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs Sporting Kansas City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vancouver Whitecaps (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Vancouver Whitecaps (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vancouver Whitecaps và Sporting Kansas City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 24 | 15 | 3 | 6 | 39 | 31 | 8 | 48 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 23 | 17 | 47 | T B B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 21 | 12 | 5 | 4 | 49 | 34 | 15 | 41 | T T T T B T |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
8 | Charlotte FC | 24 | 11 | 2 | 11 | 41 | 39 | 2 | 35 | B B H T T T |
9 | New York Red Bulls | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | H H H B T B |
10 | Chicago Fire | 23 | 9 | 5 | 9 | 44 | 40 | 4 | 32 | B T B B H T |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 30 | -5 | 21 | H T B H T B |
13 | Atlanta United | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 43 | -16 | 20 | B B H H H B |
14 | DC United | 24 | 4 | 7 | 13 | 20 | 45 | -25 | 19 | B B H B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 23 | 12 | 6 | 5 | 39 | 26 | 13 | 42 | B T B B T H |
3 | Minnesota United FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 41 | T H T T B H |
4 | Seattle Sounders | 23 | 10 | 7 | 6 | 37 | 33 | 4 | 37 | B T H T H T |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Colorado Rapids | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 36 | -6 | 30 | T H B B T H |
8 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 17 | 24 | -7 | 30 | B T T B H T |
9 | San Jose Earthquakes | 24 | 7 | 8 | 9 | 46 | 42 | 4 | 29 | T H H B H B |
10 | Real Salt Lake | 23 | 8 | 4 | 11 | 24 | 29 | -5 | 28 | T H T T T B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 23 | 6 | 6 | 11 | 36 | 42 | -6 | 24 | B T H T B H |
14 | St. Louis City | 23 | 4 | 6 | 13 | 23 | 38 | -15 | 18 | H B B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: