Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls, 09h30 ngày 06/7
Kết quả San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls
Nhận định, Soi kèo San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls 9h30 ngày 6/7: Ai cũng có quà
Đối đầu San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
VĐQG Mỹ 2025: San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 09:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls trước đây
-
09/02/2025San Jose Earthquakes0 - 1New York Red Bulls0 - 1L
-
19/02/2023New York Red Bulls2 - 0San Jose Earthquakes2 - 0L
-
09/04/2023New York Red Bulls1 - 1San Jose Earthquakes0 - 0D
-
27/02/2022San Jose Earthquakes1 - 3New York Red Bulls0 - 1L
-
17/03/2019New York Red Bulls4 - 1San Jose Earthquakes0 - 1L
-
07/10/2018San Jose Earthquakes1 - 3New York Red Bulls0 - 2L
-
20/07/2017New York Red Bulls5 - 1San Jose Earthquakes1 - 0L
-
14/04/2016San Jose Earthquakes2 - 0New York Red Bulls1 - 0W
-
18/04/2015New York Red Bulls2 - 0San Jose Earthquakes2 - 0L
-
20/07/2014New York Red Bulls1 - 1San Jose Earthquakes1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Mỹ | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs New York Red Bulls: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Jose Earthquakes (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
San Jose Earthquakes (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Jose Earthquakes thắng
Bại: là số trận San Jose Earthquakes thua
Thắng: là số trận San Jose Earthquakes thắng
Bại: là số trận San Jose Earthquakes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Jose Earthquakes và New York Red Bulls trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T H T T B |
2 | FC Cincinnati | 20 | 12 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 39 | B H B T T T |
3 | Nashville | 20 | 11 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 38 | T H H T T T |
4 | Columbus Crew | 20 | 10 | 7 | 3 | 33 | 26 | 7 | 37 | B H B T T T |
5 | Orlando City | 20 | 9 | 6 | 5 | 37 | 26 | 11 | 33 | T B B T T B |
6 | New York City FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B H T B T |
7 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
8 | New York Red Bulls | 20 | 8 | 5 | 7 | 32 | 24 | 8 | 29 | T T T B H H |
9 | Chicago Fire | 19 | 8 | 4 | 7 | 38 | 34 | 4 | 28 | B T T B B T |
10 | Charlotte FC | 20 | 8 | 1 | 11 | 32 | 34 | -2 | 25 | T B T B B B |
11 | New England Revolution | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T B B H |
12 | DC United | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 39 | -22 | 18 | B H T B B B |
13 | Toronto FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 28 | -5 | 17 | B B B H T B |
14 | Atlanta United | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T T B B B |
15 | Montreal Impact | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B T B T |
1 | San Diego FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 25 | 16 | 39 | T B T T T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H T B B T B |
3 | Minnesota United FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 37 | H T B T H T |
4 | Portland Timbers | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 27 | 1 | 30 | H B T T H B |
5 | Seattle Sounders | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 25 | 2 | 29 | H T T B B T |
6 | San Jose Earthquakes | 20 | 7 | 6 | 7 | 40 | 32 | 8 | 27 | H T B H T H |
7 | Los Angeles FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | H T H H T B |
8 | Colorado Rapids | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 30 | -6 | 26 | B B B T H B |
9 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
10 | Sporting Kansas City | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 38 | -5 | 23 | T B B T H T |
11 | Houston Dynamo | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 31 | -6 | 23 | H T B B B T |
12 | FC Dallas | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 37 | -10 | 21 | H H T B B B |
13 | Real Salt Lake | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 26 | -7 | 19 | B B H B T H |
14 | St. Louis City | 20 | 3 | 6 | 11 | 19 | 31 | -12 | 15 | B T B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 21 | 2 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 12 | B T H B H T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: