Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers, 08h00 ngày 28/4
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 08:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers trước đây
-
17/03/2025Portland Timbers1 - 1Los Angeles Galaxy0 - 0D
-
19/09/2024Portland Timbers4 - 2Los Angeles Galaxy2 - 1L
-
21/07/2024Los Angeles Galaxy3 - 2Portland Timbers1 - 0W
-
01/10/2023Los Angeles Galaxy3 - 3Portland Timbers3 - 2D
-
26/03/2023Portland Timbers0 - 0Los Angeles Galaxy0 - 0D
-
19/06/2022Los Angeles Galaxy1 - 1Portland Timbers0 - 1D
-
04/04/2022Portland Timbers1 - 3Los Angeles Galaxy0 - 2W
-
17/10/2021Los Angeles Galaxy2 - 1Portland Timbers0 - 0W
-
31/07/2021Los Angeles Galaxy4 - 1Portland Timbers2 - 1W
-
13/02/2023Portland Timbers4 - 1Los Angeles Galaxy1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Los Angeles Galaxy (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Los Angeles Galaxy (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Los Angeles Galaxy thắng
Bại: là số trận Los Angeles Galaxy thua
Thắng: là số trận Los Angeles Galaxy thắng
Bại: là số trận Los Angeles Galaxy thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Los Angeles Galaxy và Portland Timbers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T H H T |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T B H T T H |
2 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
3 | Minnesota United FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T T H H |
4 | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | H T T H T H |
5 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B T H |
6 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
7 | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 13 | B T B B T H |
8 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
9 | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B H H B T T |
10 | FC Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T H B H |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
13 | St. Louis City | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B B B H |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: