Kết quả Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers, 08h05 ngày 28/04
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202508:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.75
0.94U 2.75
0.941
1.91X
3.752
3.70Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
38'0-1
David Pereira Da Costa (Assist:Antony Alves Santos)
-
45'Joseph Paintsil0-1
-
53'0-2
Santiago Moreno (Assist:Antony Alves Santos)
-
59'Marco Reus
Diego Fagundez0-2 -
60'Julian Aude
Isaiah Parente0-2 -
60'Lucas Agustin Sanabria Magole
Edwin Javier Cerrillo0-2 -
63'0-3
Kevin Kelsy (Assist:Antony Alves Santos)
-
67'Christian Ramirez (Assist:Joseph Paintsil)1-3
-
69'Marco Reus (Assist:Christian Ramirez)2-3
-
70'2-3Omir Fernandez
Julio Ortiz -
71'2-3Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Antony Alves Santos -
71'2-3Felipe Andres Mora Aliaga
Kevin Kelsy -
71'Maya Yoshida
Mathias Zanka Jorgensen2-3 -
76'2-4
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
-
77'2-4Jonathan Javier Rodriguez Portillo
-
80'2-4Eric Miller
Juan David Mosquera -
82'Maya Yoshida2-4
-
84'2-4Cristhian Paredes
David Pereira Da Costa -
90'Mauricio Cuevas
Carlos Emiro Torres Garces2-4 -
90'2-4Kamal Miller
-
Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-2-3-177John McCarthy14John Nelson5Mathias Zanka Jorgensen25Carlos Emiro Torres Garces2Miki Yamane6Edwin Javier Cerrillo16Isaiah Parente28Joseph Paintsil7Diego Fagundez11Gabriel Fortes Chaves17Christian Ramirez19Kevin Kelsy30Santiago Moreno10David Pereira Da Costa11Antony Alves Santos80Julio Ortiz24David Ayala29Juan David Mosquera20Finn Surman4Kamal Miller27Jimer Fory41James Pantemis
- Đội hình dự bị
-
3Julian Aude18Marco Reus4Maya Yoshida19Mauricio Cuevas8Lucas Agustin Sanabria Magole9Matheus Nascimento de Paula1Novak Micovic27Miguel Berry21Tucker LepleyFelipe Andres Mora Aliaga 9Cristhian Paredes 17Omir Fernandez 22Eric Miller 15Jonathan Javier Rodriguez Portillo 14Claudio Bravo 5Maxime Crepeau 16Ariel Lassiter 7Dario Zuparic 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyPortland Timbers
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
10Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
508Số đường chuyền439
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
19Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn9
-
-
16Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
32Long pass25
-
-
107Pha tấn công85
-
-
62Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
2 | Columbus Crew | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T T T B T |
3 | Philadelphia Union | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 9 | 10 | 19 | T B H B T T |
4 | Charlotte FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B T T T B |
5 | Inter Miami CF | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T T H H T B |
6 | Nashville | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 13 | 6 | 16 | T B B T B T |
7 | Orlando City | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 12 | 6 | 16 | T T H H H T |
8 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B T H B T |
9 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
10 | New England Revolution | 9 | 4 | 1 | 4 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T T T |
11 | Chicago Fire | 10 | 3 | 3 | 4 | 18 | 22 | -4 | 12 | T H B H B B |
12 | Atlanta United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | H T H B B B |
13 | DC United | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 22 | -11 | 9 | B B B B T B |
14 | Toronto FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H H H T B |
15 | Montreal Impact | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 3 | B H B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 7 | 13 | 23 | B H T T H T |
2 | Portland Timbers | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T H T H T |
3 | Austin FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 16 | T T H B T B |
4 | Minnesota United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T T H H B |
5 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | B T B T H H |
6 | FC Dallas | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | T T H B H T |
7 | San Diego FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | B T T B B B |
8 | Los Angeles FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | T B B T H H |
9 | Seattle Sounders | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 13 | H H B T T H |
10 | Real Salt Lake | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 15 | -4 | 12 | B B T B B T |
11 | San Jose Earthquakes | 10 | 3 | 1 | 6 | 20 | 19 | 1 | 10 | B H T B B B |
12 | St. Louis City | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B B B H H |
13 | Houston Dynamo | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T H H T |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs