Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Flekkeroy IL vs Vard Haugesund, 18h00 ngày 28/6
Kết quả Flekkeroy IL vs Vard Haugesund
Đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
Phong độ Vard Haugesund gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Flekkeroy IL vs Vard Haugesund
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund trước đây
-
10/08/2024Flekkeroy IL2 - 3Vard Haugesund1 - 0L
-
29/06/2024Vard Haugesund2 - 0Flekkeroy IL2 - 0L
-
04/11/2023Vard Haugesund1 - 1Flekkeroy IL0 - 1D
-
17/06/2023Flekkeroy IL0 - 0Vard Haugesund0 - 0D
-
24/09/2022Vard Haugesund0 - 1Flekkeroy IL0 - 1W
-
07/05/2022Flekkeroy IL3 - 2Vard Haugesund0 - 0W
-
09/10/2021Vard Haugesund5 - 1Flekkeroy IL1 - 0L
-
21/07/2021Flekkeroy IL2 - 2Vard Haugesund1 - 0D
-
07/11/2020Flekkeroy IL1 - 2Vard Haugesund0 - 2L
-
19/09/2020Vard Haugesund1 - 1Flekkeroy IL0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flekkeroy IL vs Vard Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flekkeroy IL (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Flekkeroy IL (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
Thắng: là số trận Flekkeroy IL thắng
Bại: là số trận Flekkeroy IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flekkeroy IL và Vard Haugesund trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 11 | 9 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 27 | B T B T T T |
2 | Tromsdalen | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | B T T H B T |
3 | Eidsvold Turn | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T B T T T T |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 18 | 7 | 21 | T T T T T H |
5 | Honefoss BK | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | T T B T T T |
6 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T B T T |
7 | Kjelsas | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | T B H H B B |
8 | Grorud | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T T T B B H |
9 | Levanger FK | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 | T T H H B B |
10 | Follo | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 21 | -4 | 13 | B B B B T T |
11 | Alta | 11 | 3 | 0 | 8 | 21 | 26 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Asker | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 9 | B T T B B B |
13 | Strindheim IL | 12 | 3 | 0 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | T B B T B B |
14 | Rana FK | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: