Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fredrikstad vs Stromsgodset, 00h00 ngày 26/7
Kết quả Fredrikstad vs Stromsgodset
Nhận định, Soi kèo Fredrikstad vs Stromsgodset 00h00 ngày 26/07: Nhấn chìm đội khách
Đối đầu Fredrikstad vs Stromsgodset
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Stromsgodset gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Fredrikstad vs Stromsgodset
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Stromsgodset trước đây
-
15/03/2025Fredrikstad1 - 2Stromsgodset0 - 2L
-
23/03/2024Stromsgodset1 - 1Fredrikstad1 - 1D
-
31/01/2023Stromsgodset3 - 2Fredrikstad2 - 2L
-
02/05/2021Stromsgodset1 - 6Fredrikstad1 - 4W
-
26/10/2024Stromsgodset2 - 0Fredrikstad1 - 0L
-
16/05/2024Fredrikstad4 - 1Stromsgodset3 - 1W
-
28/07/2012Stromsgodset5 - 0Fredrikstad1 - 0L
-
19/05/2012Fredrikstad2 - 3Stromsgodset0 - 2L
-
28/08/2011Fredrikstad1 - 1Stromsgodset1 - 0D
-
28/05/2011Stromsgodset1 - 0Fredrikstad0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fredrikstad vs Stromsgodset
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Stromsgodset: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Stromsgodset: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
VĐQG Na Uy | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Stromsgodset: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Fredrikstad (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredrikstad và Stromsgodset trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | T T H T B B |
2 | Tromso IL | 14 | 10 | 1 | 3 | 27 | 18 | 9 | 31 | T T T T T T |
3 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
4 | Bodo Glimt | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 | 29 | T B H T T T |
5 | Rosenborg | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 27 | H B H B T H |
6 | Sandefjord | 14 | 8 | 0 | 6 | 28 | 18 | 10 | 24 | B T B T B T |
7 | Sarpsborg 08 | 14 | 5 | 7 | 2 | 23 | 14 | 9 | 22 | H H T T H H |
8 | Fredrikstad | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | B B H T B H |
9 | Kristiansund BK | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 | B T H H H B |
10 | KFUM Oslo | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 18 | H T T H T T |
11 | Valerenga | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 18 | B B T H B T |
12 | Bryne | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 18 | T H H H T B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 25 | -11 | 14 | T B H H B H |
15 | Stromsgodset | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 33 | -16 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 39 | -34 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: