Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rosenborg BK Nữ vs Roa Nữ, 19h00 ngày 14/6
Kết quả Rosenborg BK Nữ vs Roa Nữ
Đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Roa Nữ
Phong độ Rosenborg BK Nữ gần đây
Phong độ Roa Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2025: Rosenborg BK Nữ vs Roa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Roa Nữ trước đây
-
26/04/2025Roa (W)1 - 1Rosenborg BK (W)0 - 1D
-
16/11/2024Roa (W)0 - 1Rosenborg BK (W)0 - 0W
-
06/07/2024Roa (W)1 - 4Rosenborg BK (W)0 - 2W
-
27/04/2024Rosenborg BK (W)1 - 0Roa (W)0 - 0W
-
16/09/2023Roa (W)0 - 3Rosenborg BK (W)0 - 1W
-
01/07/2023Roa (W)0 - 3Rosenborg BK (W)0 - 2W
-
15/04/2023Rosenborg BK (W)1 - 0Roa (W)1 - 0W
-
06/08/2022Rosenborg BK (W)5 - 0Roa (W)2 - 0W
-
27/04/2022Roa (W)0 - 3Rosenborg BK (W)0 - 3W
-
28/09/2024Roa (W)1 - 3Rosenborg BK (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Roa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Roa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Roa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 9 | 8 | 1 | 0 |
Cúp nữ QG Nauy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg BK Nữ vs Roa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg BK Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Rosenborg BK Nữ (sân khách) | 7 | 6 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg BK Nữ thắng
Bại: là số trận Rosenborg BK Nữ thua
Thắng: là số trận Rosenborg BK Nữ thắng
Bại: là số trận Rosenborg BK Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg BK Nữ và Roa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 32 | 8 | 24 | 30 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 29 | H T H T T B |
3 | Rosenborg BK (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 25 | T T T B B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 18 | H B B H T T |
5 | Stabaek (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 22 | -13 | 13 | T B B B B B |
6 | Bodo Glimt (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 24 | -15 | 13 | H T B T T B |
7 | Lyn (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 14 | -1 | 12 | H B H B T T |
8 | Honefoss (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 23 | -12 | 11 | B B T H B B |
9 | Roa (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | H B T H B T |
10 | Kolbotn (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 7 | T B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: