Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rosenborg vs Tromso IL, 19h30 ngày 27/7
Kết quả Rosenborg vs Tromso IL
Đối đầu Rosenborg vs Tromso IL
Phong độ Rosenborg gần đây
Phong độ Tromso IL gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Rosenborg vs Tromso IL
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg vs Tromso IL trước đây
-
13/10/2024Rosenborg1 - 1Tromso IL1 - 1D
-
09/03/2024Rosenborg3 - 0Tromso IL3 - 0W
-
27/01/2023Rosenborg1 - 1Tromso IL0 - 1D
-
20/03/2022Rosenborg1 - 2Tromso IL1 - 1L
-
05/08/2024Rosenborg1 - 0Tromso IL0 - 0W
-
21/05/2024Tromso IL3 - 2Rosenborg0 - 2L
-
03/09/2023Tromso IL3 - 1Rosenborg1 - 0L
-
16/07/2023Rosenborg2 - 1Tromso IL1 - 0W
-
29/08/2022Tromso IL4 - 3Rosenborg2 - 3L
-
23/07/2022Rosenborg3 - 0Tromso IL2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg vs Tromso IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Tromso IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Tromso IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
VĐQG Na Uy | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Tromso IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Rosenborg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg và Tromso IL trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 17 | 11 | 3 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | T T H T B B |
2 | Tromso IL | 14 | 10 | 1 | 3 | 27 | 18 | 9 | 31 | T T T T T T |
3 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
4 | Bodo Glimt | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 13 | 19 | 29 | T B H T T T |
5 | Rosenborg | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 27 | H B H B T H |
6 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
7 | Sandefjord | 14 | 8 | 0 | 6 | 28 | 18 | 10 | 24 | B T B T B T |
8 | Sarpsborg 08 | 14 | 5 | 7 | 2 | 23 | 14 | 9 | 22 | H H T T H H |
9 | Kristiansund BK | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 19 | B T H H H B |
10 | KFUM Oslo | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 18 | H T T H T T |
11 | Valerenga | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 18 | B B T H B T |
12 | Bryne | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 18 | T H H H T B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 25 | -11 | 14 | T B H H B H |
15 | Stromsgodset | 15 | 2 | 0 | 13 | 19 | 36 | -17 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 39 | -34 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: