Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fakel vs Krylya Sovetov, 20h30 ngày 24/5
Kết quả Fakel vs Krylya Sovetov
Đối đầu Fakel vs Krylya Sovetov
Phong độ Fakel gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
VĐQG Nga 2025-2026: Fakel vs Krylya Sovetov
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 24/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fakel vs Krylya Sovetov trước đây
-
11/08/2024Krylya Sovetov2 - 0Fakel0 - 0L
-
25/04/2024Fakel0 - 1Krylya Sovetov0 - 0L
-
02/09/2023Krylya Sovetov3 - 0Fakel1 - 0L
-
28/05/2023Fakel2 - 1Krylya Sovetov1 - 0W
-
19/08/2022Krylya Sovetov1 - 1Fakel0 - 0D
-
27/11/2022Krylya Sovetov1 - 0Fakel0 - 0L
-
29/09/2022Fakel0 - 1Krylya Sovetov0 - 1L
-
17/04/2021Krylya Sovetov5 - 1Fakel2 - 0L
-
24/10/2020Fakel1 - 1Krylya Sovetov0 - 0D
-
28/04/2018Krylya Sovetov2 - 1Fakel0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Fakel vs Krylya Sovetov
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel vs Krylya Sovetov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel vs Krylya Sovetov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 5 | 1 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng nhất Nga | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel vs Krylya Sovetov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fakel (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Fakel (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fakel thắng
Bại: là số trận Fakel thua
Thắng: là số trận Fakel thắng
Bại: là số trận Fakel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fakel và Krylya Sovetov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 29 | 19 | 7 | 3 | 56 | 23 | 33 | 64 | B T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 29 | 19 | 6 | 4 | 55 | 18 | 37 | 63 | T T H T T T |
3 | Dynamo Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 32 | 29 | 56 | H T H T T T |
4 | CSKA Moscow | 29 | 16 | 8 | 5 | 45 | 21 | 24 | 56 | T H T H T H |
5 | Spartak Moscow | 29 | 16 | 6 | 7 | 51 | 25 | 26 | 54 | B T B H B T |
6 | Lokomotiv Moscow | 29 | 14 | 8 | 7 | 47 | 40 | 7 | 50 | B T H H T H |
7 | Rubin Kazan | 29 | 12 | 6 | 11 | 38 | 43 | -5 | 42 | T B T B T B |
8 | Rostov FK | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H H B B |
9 | Akron Togliatti | 29 | 10 | 5 | 14 | 38 | 51 | -13 | 35 | T B H T T B |
10 | Krylya Sovetov | 29 | 8 | 6 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | T H T B B B |
11 | Khimki | 29 | 6 | 11 | 12 | 35 | 51 | -16 | 29 | B B H H H T |
12 | FK Makhachkala | 29 | 6 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 28 | T B B B B H |
13 | FK Nizhny Novgorod | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 52 | -25 | 27 | H B T B T H |
14 | Terek Grozny | 29 | 4 | 13 | 12 | 27 | 45 | -18 | 25 | T B B H B H |
15 | Gazovik Orenburg | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 52 | -26 | 19 | B T B H H B |
16 | Fakel | 29 | 2 | 11 | 16 | 13 | 41 | -28 | 17 | B B B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: