Kết quả Crystal Palace vs Leicester City, 21h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4

  • Crystal Palace vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Jamie Vardy (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi)
  • 46'
    0-2
    goal Stephy Mavididi (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi)
  • 46'
    Will Hughes  
    Cheick Oumar Doucoure  
    0-2
  • 47'
    Jean Philippe Mateta (Assist:Tyrick Mitchell) goal 
    1-2
  • 49'
    Jean Philippe Mateta Goal awarded
    1-2
  • 52'
    1-2
    Wilfred Onyinye Ndidi
  • 64'
    Daichi Kamada  
    Nathaniel Clyne  
    1-2
  • 72'
    1-2
     Issahaku Fataw
     Stephy Mavididi
  • 76'
    1-2
     Hamza Choudhury
     Wilfred Onyinye Ndidi
  • 79'
    1-2
    Jordan Ayew
  • 81'
    Ismaila Sarr  
    Daniel Munoz  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Conor Coady
     Jordan Ayew
  • 89'
    Jeffrey Schlupp  
    Tyrick Mitchell  
    1-2
  • 90'
    Jean Philippe Mateta goal 
    2-2
  • Crystal Palace vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Crystal Palace3-4-2-1
    1
    Dean Henderson
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    17
    Nathaniel Clyne
    3
    Tyrick Mitchell
    28
    Cheick Oumar Doucoure
    20
    Adam Wharton
    12
    Daniel Munoz
    10
    Eberechi Eze
    9
    Edward Nketiah
    14
    Jean Philippe Mateta
    9
    Jamie Vardy
    18
    Jordan Ayew
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    10
    Stephy Mavididi
    8
    Harry Winks
    22
    Oliver Skipp
    2
    James Justin
    3
    Wout Faes
    5
    Caleb Okoli
    16
    Victor Bernth Kristansen
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Will Hughes
    18Daichi Kamada
    7Ismaila Sarr
    15Jeffrey Schlupp
    30Matt Turner
    2Joel Ward
    26Chris Richards
    8Jefferson Andres Lerma Solis
    46Franco Umeh
    Issahaku Fataw 7
    Hamza Choudhury 17
    Conor Coady 4
    Danny Ward 1
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
    Boubakary Soumare 24
    Bilal El Khannouss 11
    Bobby Reid 14
    Facundo Buonanotte 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oliver Glasner
    Ruud van Nistelrooy
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crystal Palace vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Crystal Palace
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 574
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 38
    Long pass
    19
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation