Kết quả Manchester United vs Arsenal, 23h30 ngày 09/03
Kết quả Manchester United vs Arsenal
Soi kèo phạt góc MU vs Arsenal, 23h30 ngày 09/03
Đối đầu Manchester United vs Arsenal
Lịch phát sóng Manchester United vs Arsenal
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.87O 2.5
1.06U 2.5
0.821
4.20X
3.802
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Arsenal
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Manchester United vs Arsenal: Diễn biến chính
-
45'Bruno Joao N. Borges Fernandes1-0
-
45'1-0Leandro Trossard
-
46'Ayden Heaven
Leny Yoro1-0 -
58'1-0Myles Lewis Skelly
Riccardo Calafiori -
58'1-0Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ethan Nwaneri -
74'1-1
Declan Rice (Assist:Jurrien Timber)
-
76'1-1Kieran Tierney
Thomas Partey -
76'Toby Collyer
Christian Eriksen1-1 -
76'Rasmus Hojlund
Joshua Zirkzee1-1
-
Manchester United vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United3-4-2-124Andre Onana15Leny Yoro2Victor Nilsson-Lindelof4Matthijs de Ligt20Diogo Dalot18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro8Bruno Joao N. Borges Fernandes3Noussair Mazraoui14Christian Eriksen17Alejandro Garnacho11Joshua Zirkzee53Ethan Nwaneri23Mikel Merino Zazon19Leandro Trossard8Martin Odegaard5Thomas Partey41Declan Rice12Jurrien Timber2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes33Riccardo Calafiori22David Raya
- Đội hình dự bị
-
9Rasmus Hojlund43Toby Collyer26Ayden Heaven41Harry Amass50Elyh Harrison45Dermot Mee57Jack Fletcher64Jack Moorhouse56Chido Obi-MartinGabriel Teodoro Martinelli Silva 11Myles Lewis Skelly 49Kieran Tierney 3Norberto Murara Neto 32Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Jakub Kiwior 15Olexandr Zinchenko 17Benjamin William White 4Raheem Sterling 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
11Sút Phạt8
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
270Số đường chuyền585
-
-
75%Chuyền chính xác89%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua5
-
-
27Rê bóng thành công13
-
-
3Thay người3
-
-
2Đánh chặn9
-
-
8Ném biên22
-
-
27Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
13Long pass12
-
-
59Pha tấn công132
-
-
26Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 | T T B H B H |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 | T H B H T T |
3 | Manchester City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 | T T T H T T |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 | T T T B T T |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 | B T H T B B |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 | T B T T T B |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 | T B H H T B |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 | B T H T T T |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 | H H T B B T |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 | T T T T B H |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 | H H H T T H |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 | B B H T T T |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 | H B H T B T |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 | B H B B B T |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 | T T B B B H |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 | B B H B B B |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 | B B T H T B |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 | B B H B B B |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh