Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nankatsu (W) vs Diosa Izumo Nữ, 11h00 ngày 28/6
Kết quả Nankatsu (W) vs Diosa Izumo Nữ
Đối đầu Nankatsu (W) vs Diosa Izumo Nữ
Phong độ Nankatsu (W) gần đây
Phong độ Diosa Izumo Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Nankatsu (W) vs Diosa Izumo Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nankatsu (W) vs Diosa Izumo Nữ trước đây
-
03/05/2025Diosa Izumo (W)2 - 0Nankatsu (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nankatsu (W) vs Diosa Izumo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Nankatsu (W) vs Diosa Izumo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nankatsu (W) vs Diosa Izumo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nankatsu (W) vs Diosa Izumo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nankatsu (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nankatsu (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nankatsu (W) thắng
Bại: là số trận Nankatsu (W) thua
Thắng: là số trận Nankatsu (W) thắng
Bại: là số trận Nankatsu (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nankatsu (W) và Diosa Izumo Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VONDS Ichihara (W) | 16 | 9 | 4 | 3 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T H T T |
2 | Kibi International University (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 36 | 17 | 19 | 30 | H T H B B B |
3 | Gunma FC White Star (W) | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 15 | 9 | 30 | T T H T B B |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | H B T T T T |
5 | Diosa Izumo (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T T B T H T |
6 | Veertien Mie (W) | 16 | 6 | 7 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | B B T H H H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 33 | -7 | 19 | B B B H H T |
8 | Diavorosso Hiroshima (W) | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 23 | -10 | 16 | H H H H H T |
9 | SEISA OSA Rheia (W) | 16 | 2 | 9 | 5 | 21 | 22 | -1 | 15 | H H H H H B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 13 | H H T H T B |
11 | FC Imabari (W) | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 30 | -20 | 12 | B H B B B H |
12 | Nankatsu (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 33 | -18 | 9 | H B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản