Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ, 14h00 ngày 14/6
Kết quả Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ
Đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
Phong độ Diosa Izumo Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ trước đây
-
19/04/2025Diosa Izumo (W)1 - 1Veertien Mie (W)1 - 0D
-
25/05/2024Veertien Mie (W)1 - 1Diosa Izumo (W)0 - 1D
-
31/03/2024Diosa Izumo (W)0 - 0Veertien Mie (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 3 | 0 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Diosa Izumo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veertien Mie Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Veertien Mie Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veertien Mie Nữ thắng
Bại: là số trận Veertien Mie Nữ thua
Thắng: là số trận Veertien Mie Nữ thắng
Bại: là số trận Veertien Mie Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veertien Mie Nữ và Diosa Izumo Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 13 | 21 | 30 | H T H T H B |
2 | Gunma FC White Star (W) | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 11 | 13 | 30 | H H T T H T |
3 | VONDS Ichihara (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 25 | T B T T T H |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | H T H B T T |
5 | Veertien Mie (W) | 14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 | H T B B T H |
6 | Diosa Izumo (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 22 | T H T T B T |
7 | Yamato Sylphid (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 31 | -10 | 15 | H B B B B H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 14 | 2 | 8 | 4 | 19 | 19 | 0 | 14 | B H H H H H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 21 | -12 | 12 | B T H H H H |
10 | FC Imabari (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 22 | -13 | 11 | T B B H B B |
11 | JFA Academy Fukushima (W) | 14 | 1 | 7 | 6 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B H H T H |
12 | Nankatsu (W) | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 27 | -15 | 8 | B H H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản