Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vanraure Hachinohe FC vs FC Gifu, 16h30 ngày 12/7
Kết quả Vanraure Hachinohe FC vs FC Gifu
Đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs FC Gifu
Phong độ Vanraure Hachinohe FC gần đây
Phong độ FC Gifu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Vanraure Hachinohe FC vs FC Gifu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs FC Gifu trước đây
-
23/02/2025FC Gifu0 - 1Vanraure Hachinohe FC0 - 0W
-
17/08/2024Vanraure Hachinohe FC4 - 1FC Gifu3 - 0W
-
29/06/2024FC Gifu1 - 2Vanraure Hachinohe FC1 - 1W
-
04/11/2023FC Gifu3 - 1Vanraure Hachinohe FC0 - 1L
-
26/03/2023Vanraure Hachinohe FC1 - 0FC Gifu1 - 0W
-
17/09/2022Vanraure Hachinohe FC3 - 1FC Gifu1 - 0W
-
05/06/2022FC Gifu0 - 0Vanraure Hachinohe FC0 - 0D
-
21/11/2021Vanraure Hachinohe FC2 - 1FC Gifu2 - 0W
-
14/03/2021FC Gifu0 - 0Vanraure Hachinohe FC0 - 0D
-
09/12/2020FC Gifu1 - 0Vanraure Hachinohe FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs FC Gifu
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs FC Gifu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs FC Gifu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vanraure Hachinohe FC vs FC Gifu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vanraure Hachinohe FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Vanraure Hachinohe FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vanraure Hachinohe FC thắng
Bại: là số trận Vanraure Hachinohe FC thua
Thắng: là số trận Vanraure Hachinohe FC thắng
Bại: là số trận Vanraure Hachinohe FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vanraure Hachinohe FC và FC Gifu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 19 | 12 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 40 | T T H T H H |
2 | Tochigi City | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | B T T B T T |
3 | Vanraure Hachinohe FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 22 | 12 | 10 | 37 | T T H T T T |
4 | Miyazaki | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 34 | H T H T T B |
5 | Kagoshima United | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 31 | B T H H B T |
6 | Nara Club | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 20 | 6 | 30 | B B T T H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 18 | 0 | 27 | H B T B B B |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | B B B H T T |
9 | Gainare Tottori | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 18 | -2 | 25 | T T B T T T |
10 | Kochi United | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 34 | -5 | 24 | H T H T T B |
11 | Tochigi SC | 19 | 6 | 5 | 8 | 14 | 15 | -1 | 23 | T B H B T B |
12 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B B T H B B |
13 | Fukushima United FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 43 | -12 | 23 | H T H B B B |
14 | Thespa Kusatsu | 19 | 5 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 22 | H T H B B T |
15 | SC Sagamihara | 19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 25 | -5 | 21 | H B H H T H |
16 | AC Nagano Parceiro | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 23 | -7 | 20 | T B B T B H |
17 | FC Ryukyu | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 22 | -6 | 19 | T B B T T B |
18 | FC Gifu | 19 | 4 | 6 | 9 | 22 | 29 | -7 | 18 | H B T B B H |
19 | Azul Claro Numazu | 19 | 3 | 8 | 8 | 18 | 20 | -2 | 17 | H T B B B T |
20 | Kamatamare Sanuki | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 23 | -8 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản