Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yokogawa Musashino vs FC Tiamo Hirakata, 11h00 ngày 07/6
Kết quả Yokogawa Musashino vs FC Tiamo Hirakata
Đối đầu Yokogawa Musashino vs FC Tiamo Hirakata
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Yokogawa Musashino vs FC Tiamo Hirakata
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs FC Tiamo Hirakata trước đây
-
14/07/2024Yokogawa Musashino2 - 2FC Tiamo Hirakata1 - 0D
-
10/03/2024FC Tiamo Hirakata1 - 1Yokogawa Musashino0 - 0D
-
01/10/2023Yokogawa Musashino2 - 0FC Tiamo Hirakata0 - 0W
-
02/04/2023FC Tiamo Hirakata4 - 1Yokogawa Musashino2 - 0L
-
13/11/2022Yokogawa Musashino4 - 0FC Tiamo Hirakata2 - 0W
-
18/06/2022FC Tiamo Hirakata0 - 2Yokogawa Musashino0 - 0W
-
09/10/2021Yokogawa Musashino2 - 1FC Tiamo Hirakata0 - 1W
-
19/06/2021FC Tiamo Hirakata3 - 1Yokogawa Musashino1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Yokogawa Musashino vs FC Tiamo Hirakata
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs FC Tiamo Hirakata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs FC Tiamo Hirakata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokogawa Musashino vs FC Tiamo Hirakata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokogawa Musashino (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Yokogawa Musashino (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
Thắng: là số trận Yokogawa Musashino thắng
Bại: là số trận Yokogawa Musashino thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokogawa Musashino và FC Tiamo Hirakata trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 23 | T T H H T T |
2 | Run Mel Aomori | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 22 | T H T T H T |
3 | Verspah Oita | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T T H B T |
4 | Rayluck Shiga | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T T H T T |
5 | Honda FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T H B T H |
6 | Veertien Kuwana | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | B H T H T H |
7 | Criacao Shinjuku | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | B H B T B B |
8 | FC Tiamo Hirakata | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 13 | T B B T B B |
9 | Briobecca Urayasu | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | H B T B T H |
10 | Yokohama SCC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 12 | B T B H H B |
11 | Suzuka unlimited | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 12 | H T T B B H |
12 | Minebea Mitsumi FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 9 | 1 | 11 | B B B T T T |
13 | Maruyasu Industries | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | T B T H H H |
14 | Grulla Morioka | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B B B B H |
15 | Porvenir Asuka SC | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B T B B |
16 | Yokogawa Musashino | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 13 | -9 | 5 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản