Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kyoto Sanga vs FC Tokyo, 17h00 ngày 31/5
Kết quả Kyoto Sanga vs FC Tokyo
Nhận định, Soi kèo Kyoto Sanga vs Tokyo, 17h00 ngày 31/5: Chiến thắng quý giá
Đối đầu Kyoto Sanga vs FC Tokyo
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
VĐQG Nhật Bản 2025: Kyoto Sanga vs FC Tokyo
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs FC Tokyo trước đây
-
24/08/2024Kyoto Sanga3 - 0FC Tokyo2 - 0W
-
03/05/2024FC Tokyo2 - 1Kyoto Sanga2 - 0L
-
12/08/2023FC Tokyo2 - 0Kyoto Sanga1 - 0L
-
04/03/2023Kyoto Sanga2 - 0FC Tokyo0 - 0W
-
18/09/2022FC Tokyo2 - 0Kyoto Sanga1 - 0L
-
19/03/2022Kyoto Sanga0 - 1FC Tokyo0 - 0L
-
18/06/2023Kyoto Sanga1 - 3FC Tokyo1 - 2L
-
26/03/2023FC Tokyo5 - 0Kyoto Sanga2 - 0L
-
01/01/2012Kyoto Sanga2 - 4FC Tokyo1 - 3L
-
10/09/2011FC Tokyo6 - 1Kyoto Sanga2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kyoto Sanga vs FC Tokyo
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs FC Tokyo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs FC Tokyo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 6 | 2 | 0 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyoto Sanga vs FC Tokyo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyoto Sanga (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Kyoto Sanga (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua
Thắng: là số trận Kyoto Sanga thắng
Bại: là số trận Kyoto Sanga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kyoto Sanga và FC Tokyo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 18 | 12 | 1 | 5 | 28 | 15 | 13 | 37 | T T T T T B |
2 | Kashiwa Reysol | 18 | 9 | 7 | 2 | 21 | 14 | 7 | 34 | T T T T B H |
3 | Hiroshima Sanfrecce | 17 | 10 | 2 | 5 | 19 | 12 | 7 | 32 | B T T T T T |
4 | Kyoto Sanga | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 22 | 5 | 31 | B B T H T B |
5 | Urawa Red Diamonds | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 19 | 5 | 31 | B H T H B H |
6 | Vissel Kobe | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T T B |
7 | Kawasaki Frontale | 17 | 6 | 8 | 3 | 28 | 18 | 10 | 26 | H B T T H H |
8 | Cerezo Osaka | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 24 | 2 | 26 | T T T B T H |
9 | Shimizu S-Pulse | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 25 | T B B H B T |
10 | Machida Zelvia | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 25 | T B B H T H |
11 | Gamba Osaka | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 26 | -3 | 24 | T T T B B H |
12 | Fagiano Okayama | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 23 | B B H B T H |
13 | Tokyo Verdy | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 23 | T B T B B T |
14 | Avispa Fukuoka | 18 | 6 | 4 | 8 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B B H B |
15 | Shonan Bellmare | 18 | 6 | 3 | 9 | 13 | 22 | -9 | 21 | H B B T B B |
16 | Nagoya Grampus | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 26 | -5 | 20 | B T H H H T |
17 | FC Tokyo | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 19 | T B T T B B |
18 | Yokohama FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 12 | 18 | -6 | 19 | B B T B T H |
19 | Albirex Niigata | 17 | 3 | 7 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H T B H B T |
20 | Yokohama Marinos | 17 | 2 | 5 | 10 | 15 | 26 | -11 | 11 | B B B B B T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản