Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Grulla Morioka vs Porvenir Asuka SC, 13h00 ngày 27/7
Kết quả Grulla Morioka vs Porvenir Asuka SC
Đối đầu Grulla Morioka vs Porvenir Asuka SC
Phong độ Grulla Morioka gần đây
Phong độ Porvenir Asuka SC gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Grulla Morioka vs Porvenir Asuka SC
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Porvenir Asuka SC trước đây
-
03/05/2025Porvenir Asuka SC1 - 0Grulla Morioka0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Grulla Morioka vs Porvenir Asuka SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Porvenir Asuka SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Porvenir Asuka SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grulla Morioka vs Porvenir Asuka SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grulla Morioka (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Grulla Morioka (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grulla Morioka thắng
Bại: là số trận Grulla Morioka thua
Thắng: là số trận Grulla Morioka thắng
Bại: là số trận Grulla Morioka thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grulla Morioka và Porvenir Asuka SC trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Verspah Oita | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 12 | 11 | 32 | T H B H T T |
2 | Okinawa SV | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 32 | H T T B B H |
3 | Run Mel Aomori | 17 | 8 | 7 | 2 | 22 | 11 | 11 | 31 | B H H B T H |
4 | Rayluck Shiga | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T B T T B |
5 | Honda FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B H T H T B |
6 | FC Tiamo Hirakata | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 28 | H H T T H T |
7 | Briobecca Urayasu | 17 | 7 | 6 | 4 | 16 | 14 | 2 | 27 | H H H T T T |
8 | Grulla Morioka | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 24 | T H T B T T |
9 | Veertien Kuwana | 17 | 4 | 8 | 5 | 18 | 20 | -2 | 20 | B B H H B H |
10 | Suzuka unlimited | 17 | 5 | 5 | 7 | 16 | 26 | -10 | 20 | T H B H B B |
11 | Minebea Mitsumi FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 17 | 2 | 19 | T H H T B B |
12 | Yokohama SCC | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 17 | B H H B B T |
13 | Maruyasu Industries | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 24 | -10 | 16 | T H B B T B |
14 | Criacao Shinjuku | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 17 | -5 | 15 | B B H H B B |
15 | Yokogawa Musashino | 17 | 4 | 3 | 10 | 9 | 19 | -10 | 15 | T B H T B T |
16 | Porvenir Asuka SC | 17 | 2 | 6 | 9 | 9 | 16 | -7 | 12 | B T H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản