Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JFA Academy Fukushima Nữ vs Gunma FC White Star Nữ, 09h00 ngày 29/6
Kết quả JFA Academy Fukushima Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
Đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
Phong độ JFA Academy Fukushima Nữ gần đây
Phong độ Gunma FC White Star Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: JFA Academy Fukushima Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs Gunma FC White Star Nữ trước đây
-
03/05/2025Gunma FC White Star (W)2 - 1JFA Academy Fukushima (W)1 - 0L
-
02/10/2021JFA Academy Fukushima (W)5 - 0Gunma FC White Star (W)2 - 0W
-
18/04/2021Gunma FC White Star (W)1 - 1JFA Academy Fukushima (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JFA Academy Fukushima Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JFA Academy Fukushima Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
JFA Academy Fukushima Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JFA Academy Fukushima Nữ thắng
Bại: là số trận JFA Academy Fukushima Nữ thua
Thắng: là số trận JFA Academy Fukushima Nữ thắng
Bại: là số trận JFA Academy Fukushima Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JFA Academy Fukushima Nữ và Gunma FC White Star Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VONDS Ichihara (W) | 16 | 9 | 4 | 3 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T H T T |
2 | Kibi International University (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 36 | 17 | 19 | 30 | H T H B B B |
3 | Gunma FC White Star (W) | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 15 | 9 | 30 | T T H T B B |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | H B T T T T |
5 | Diosa Izumo (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T T B T H T |
6 | Veertien Mie (W) | 16 | 6 | 7 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | B B T H H H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 33 | -7 | 19 | B B B H H T |
8 | Diavorosso Hiroshima (W) | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 23 | -10 | 16 | H H H H H T |
9 | SEISA OSA Rheia (W) | 16 | 2 | 9 | 5 | 21 | 22 | -1 | 15 | H H H H H B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 13 | H H T H T B |
11 | FC Imabari (W) | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 30 | -20 | 12 | B H B B B H |
12 | Nankatsu (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 33 | -18 | 9 | H B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản