Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yokohama SCC vs Maruyasu Industries, 15h00 ngày 19/7
Kết quả Yokohama SCC vs Maruyasu Industries
Đối đầu Yokohama SCC vs Maruyasu Industries
Phong độ Yokohama SCC gần đây
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Yokohama SCC vs Maruyasu Industries
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Maruyasu Industries trước đây
-
15/03/2025Maruyasu Industries0 - 1Yokohama SCC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama SCC vs Maruyasu Industries
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Maruyasu Industries: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Maruyasu Industries: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama SCC vs Maruyasu Industries: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama SCC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yokohama SCC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
Thắng: là số trận Yokohama SCC thắng
Bại: là số trận Yokohama SCC thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama SCC và Maruyasu Industries trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 18 | 7 | 31 | H H T B T T |
2 | Okinawa SV | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 31 | H H T T B B |
3 | Honda FC | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 13 | 11 | 30 | T B H T H T |
4 | Run Mel Aomori | 16 | 8 | 6 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | T B H H B T |
5 | Verspah Oita | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | H T H B H T |
6 | FC Tiamo Hirakata | 16 | 7 | 4 | 5 | 28 | 24 | 4 | 25 | T H H T T H |
7 | Briobecca Urayasu | 16 | 6 | 6 | 4 | 15 | 14 | 1 | 24 | T H H H T T |
8 | Grulla Morioka | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 20 | 2 | 21 | T T H T B T |
9 | Suzuka unlimited | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T H B H B |
10 | Minebea Mitsumi FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T H H T B |
11 | Veertien Kuwana | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 19 | H B B H H B |
12 | Maruyasu Industries | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 22 | -9 | 16 | B T H B B T |
13 | Criacao Shinjuku | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 16 | -4 | 15 | B B B H H B |
14 | Yokohama SCC | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | 14 | B B H H B B |
15 | Yokogawa Musashino | 16 | 3 | 3 | 10 | 8 | 19 | -11 | 12 | B T B H T B |
16 | Porvenir Asuka SC | 16 | 2 | 5 | 9 | 9 | 16 | -7 | 11 | B B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản