Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tochigi SC vs Matsumoto Yamaga FC, 17h00 ngày 28/6
Kết quả Tochigi SC vs Matsumoto Yamaga FC
Đối đầu Tochigi SC vs Matsumoto Yamaga FC
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Tochigi SC vs Matsumoto Yamaga FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Matsumoto Yamaga FC trước đây
-
10/10/2021Matsumoto Yamaga FC0 - 1Tochigi SC0 - 1W
-
23/05/2021Tochigi SC3 - 0Matsumoto Yamaga FC1 - 0W
-
04/11/2020Matsumoto Yamaga FC0 - 0Tochigi SC0 - 0D
-
13/09/2020Tochigi SC1 - 1Matsumoto Yamaga FC1 - 1D
-
11/11/2018Tochigi SC0 - 1Matsumoto Yamaga FC0 - 0L
-
03/06/2018Matsumoto Yamaga FC1 - 0Tochigi SC0 - 0L
-
10/08/2014Matsumoto Yamaga FC2 - 1Tochigi SC1 - 0L
-
13/04/2014Tochigi SC1 - 2Matsumoto Yamaga FC0 - 2L
-
29/09/2013Matsumoto Yamaga FC2 - 2Tochigi SC0 - 1D
-
03/03/2013Tochigi SC0 - 1Matsumoto Yamaga FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tochigi SC vs Matsumoto Yamaga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Matsumoto Yamaga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Matsumoto Yamaga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tochigi SC vs Matsumoto Yamaga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tochigi SC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Tochigi SC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua
Thắng: là số trận Tochigi SC thắng
Bại: là số trận Tochigi SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tochigi SC và Matsumoto Yamaga FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 38 | T T T T H T |
2 | Tochigi City | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 14 | 10 | 34 | H T B T T B |
3 | Vanraure Hachinohe FC | 18 | 10 | 4 | 4 | 20 | 11 | 9 | 34 | B T T H T T |
4 | Miyazaki | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H H T H T |
5 | Kagoshima United | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 20 | 10 | 28 | T T B T H H |
6 | Giravanz Kitakyushu | 17 | 8 | 3 | 6 | 17 | 12 | 5 | 27 | T T H B T B |
7 | Nara Club | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 26 | B H B B T T |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | H T B B T H |
9 | Fukushima United FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 41 | -11 | 23 | B H T H B B |
10 | Kochi United | 17 | 5 | 6 | 6 | 28 | 30 | -2 | 21 | B H H T H T |
11 | Tochigi SC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 13 | -2 | 20 | T H T B H B |
12 | Thespa Kusatsu | 17 | 4 | 7 | 6 | 24 | 28 | -4 | 19 | T H H T H B |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H B B B H |
14 | Gainare Tottori | 17 | 5 | 4 | 8 | 13 | 17 | -4 | 19 | B B T T B T |
15 | AC Nagano Parceiro | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 22 | -6 | 19 | H H T B B T |
16 | FC Gifu | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 27 | -6 | 17 | T B H B T B |
17 | Kamatamare Sanuki | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 21 | -6 | 17 | T T B B H B |
18 | SC Sagamihara | 17 | 3 | 8 | 6 | 16 | 23 | -7 | 17 | T B H B H H |
19 | FC Ryukyu | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 19 | -6 | 16 | B B T B B T |
20 | Azul Claro Numazu | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản