Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Veertien Mie Nữ vs Nankatsu (W), 11h00 ngày 31/5
Kết quả Veertien Mie Nữ vs Nankatsu (W)
Đối đầu Veertien Mie Nữ vs Nankatsu (W)
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
Phong độ Nankatsu (W) gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: Veertien Mie Nữ vs Nankatsu (W)
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Nankatsu (W) trước đây
-
06/04/2025Nankatsu (W)0 - 2Veertien Mie (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Veertien Mie Nữ vs Nankatsu (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Nankatsu (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Nankatsu (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Mie Nữ vs Nankatsu (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veertien Mie Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Veertien Mie Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veertien Mie Nữ thắng
Bại: là số trận Veertien Mie Nữ thua
Thắng: là số trận Veertien Mie Nữ thắng
Bại: là số trận Veertien Mie Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veertien Mie Nữ và Nankatsu (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 10 | 23 | 29 | T T H T H T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 11 | 11 | 26 | H T H H T T |
3 | VONDS Ichihara (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 21 | T T T B T T |
4 | Veertien Mie (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | H T H T B B |
5 | Diosa Izumo (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 19 | B T T H T T |
6 | Fujizakura Yamanashi (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H B H T H B |
7 | Yamato Sylphid (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 14 | B T H B B B |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 12 | 2 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 12 | H B B H H H |
9 | FC Imabari (W) | 12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | H B T B B H |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 19 | -12 | 10 | H B B T H H |
11 | Nankatsu (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | T B B H H B |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 12 | 0 | 6 | 6 | 11 | 21 | -10 | 6 | B B H B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản