Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yokohama FC Seagulls Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 13h00 ngày 21/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản nữ 2025: Yokohama FC Seagulls Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ

Lịch sử đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ trước đây

  • 13/04/2025
    Shizuoka Sangyo University (W)
    1 - 0
    Yokohama FC Seagulls (W)
    1 - 0
    L
  • 12/10/2024
    Shizuoka Sangyo University (W)
    3 - 0
    Yokohama FC Seagulls (W)
    3 - 0
    L
  • 23/03/2024
    Yokohama FC Seagulls (W)
    3 - 1
    Shizuoka Sangyo University (W)
    2 - 0
    W
  • 09/09/2023
    Shizuoka Sangyo University (W)
    1 - 2
    Yokohama FC Seagulls (W)
    1 - 0
    W
  • 14/05/2023
    Yokohama FC Seagulls (W)
    2 - 1
    Shizuoka Sangyo University (W)
    1 - 0
    W
  • 29/09/2019
    Shizuoka Sangyo University (W)
    1 - 1
    Yokohama FC Seagulls (W)
    1 - 0
    D
  • 11/05/2019
    Yokohama FC Seagulls (W)
    2 - 0
    Shizuoka Sangyo University (W)
    0 - 0
    W
  • 23/09/2018
    Shizuoka Sangyo University (W)
    1 - 4
    Yokohama FC Seagulls (W)
    1 - 3
    W
  • 13/05/2018
    Yokohama FC Seagulls (W)
    2 - 2
    Shizuoka Sangyo University (W)
    1 - 0
    D
  • 24/06/2018
    Yokohama FC Seagulls (W)
    2 - 1
    Shizuoka Sangyo University (W)
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nhật Bản nữ 5 3 0 2
Hạng 2 Nhật Bản nữ 4 2 2 0
Cúp 2 nữ Nhật Bản 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama FC Seagulls Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Yokohama FC Seagulls Nữ (sân nhà) 5 4 1 0
Yokohama FC Seagulls Nữ (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama FC Seagulls Nữ thắng
Bại: là số trận Yokohama FC Seagulls Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama FC Seagulls NữShizuoka Sangyo University Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NGU Nagoya (W) 13 9 3 1 16 6 10 30 T T T T T B
2 Shizuoka Sangyo University (W) 13 8 2 3 28 16 12 26 T T H T B H
3 IGA Kunoichi (W) 13 7 3 3 17 12 5 24 T T H T B H
4 Viamaterras Miyazaki (W) 13 6 2 5 16 16 0 20 T B T H T H
5 AS Harima ALBION (W) 13 5 3 5 16 12 4 18 H H B H B T
6 Setagaya Sfida (W) 13 4 6 3 19 16 3 18 B H H H B T
7 Orca Kamogawa FC (W) 13 3 8 2 9 9 0 17 H H H T T H
8 Okayama Yunogo Belle (W) 13 4 4 5 16 18 -2 16 B H H B T T
9 Ehime FC (W) 13 4 4 5 15 19 -4 16 B B H B T T
10 Yokohama FC Seagulls (W) 13 3 3 7 12 19 -7 12 B H B B T B
11 Nittaidai University (W) 13 1 7 5 15 20 -5 10 H H H B B B
12 Speranza Takatsuki(W) 13 0 3 10 8 24 -16 3 H B H H B B

Cập nhật: