Kết quả Apia L Tigers Nữ vs University of Sydney Nữ, 14h15 ngày 13/07
Kết quả Apia L Tigers Nữ vs University of Sydney Nữ
Đối đầu Apia L Tigers Nữ vs University of Sydney Nữ
Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
Phong độ University of Sydney Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202514:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.09+1.25
0.67O 4.25
1.02U 4.25
0.781
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.75O 1.25
0.84U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Apia L Tigers Nữ vs University of Sydney Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
NSW Premier W-League 2025 » vòng 19
-
Apia L Tigers Nữ vs University of Sydney Nữ: Diễn biến chính
-
26'1-0
-
28'2-0
-
33'2-0
-
51'2-1
-
56'3-1
-
74'4-1
-
76'4-2
-
77'4-3
-
84'4-3
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Apia L Tigers Nữ vs University of Sydney Nữ: Số liệu thống kê
-
Apia L Tigers NữUniversity of Sydney Nữ
-
9Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
56Pha tấn công63
-
-
43Tấn công nguy hiểm69
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 23 | 21 | 42 | T T B T T T |
2 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 33 | 18 | 15 | 40 | T B H B T H |
3 | Apia L Tigers (W) | 21 | 12 | 4 | 5 | 41 | 27 | 14 | 40 | B T T T T T |
4 | Illawarra Stingrays (W) | 21 | 10 | 8 | 3 | 30 | 23 | 7 | 38 | H H T T B H |
5 | Manly Utd (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 35 | 24 | 11 | 35 | B T T H B B |
6 | NWS Spirit (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 34 | H H H B T B |
7 | UNSW FC (W) | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T T T |
8 | Northern Tigers FC (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 29 | B B B T B H |
9 | Gladesville Ravens (W) | 21 | 7 | 7 | 7 | 36 | 28 | 8 | 28 | T T H H T T |
10 | University of Sydney (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | T T T B T B |
11 | Sydney Olympic FC (W) | 21 | 6 | 5 | 10 | 37 | 41 | -4 | 23 | B B H B T H |
12 | WS Wanderers B (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 30 | 48 | -18 | 18 | H B B B B B |
13 | Maca Searle (W) | 21 | 6 | 0 | 15 | 30 | 57 | -27 | 18 | B T T B T B |
14 | Aime Rigi (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 23 | 73 | -50 | 7 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW