Kết quả Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ, 14h10 ngày 25/05
Kết quả Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ
Đối đầu Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ
Phong độ Gladesville Ravens Nữ gần đây
Phong độ Bulls Academy Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202514:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.00O 3.25
1.01U 3.25
0.791
2.55X
3.302
2.16Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.98O 1.25
0.79U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 12
-
Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ: Diễn biến chính
-
29'1-0
-
36'2-0
-
70'2-1
-
79'2-2
-
85'2-2
-
90'2-3
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Gladesville Ravens Nữ vs Bulls Academy Nữ: Số liệu thống kê
-
Gladesville Ravens NữBulls Academy Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
63Pha tấn công85
-
-
69Tấn công nguy hiểm102
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 12 | 14 | 32 | T B T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 18 | 6 | 29 | T T H H T B |
3 | Manly Utd (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 28 | T B B T H T |
4 | NWS Spirit (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B T B T T |
5 | Bulls Academy (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 19 | 14 | 27 | T T T H T T |
6 | Northern Tigers FC (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 35 | 23 | 12 | 25 | B B T T B T |
7 | Apia L Tigers (W) | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 25 | T T H H T H |
8 | UNSW FC (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 22 | B T T T B B |
9 | WS Wanderers B (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 23 | 33 | -10 | 17 | B B B T H B |
10 | Sydney Olympic FC (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 15 | B B T T T T |
11 | Gladesville Ravens (W) | 15 | 3 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 14 | B T B H B H |
12 | University of Sydney (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 22 | -5 | 11 | T B B T B B |
13 | Maca Searle (W) | 15 | 3 | 0 | 12 | 19 | 40 | -21 | 9 | T B B B B B |
14 | Aime Rigi (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 22 | 55 | -33 | 7 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW